Bản dịch của từ Let slip from memory trong tiếng Việt
Let slip from memory

Let slip from memory (Phrase)
Many people let slip from memory important social events like birthdays.
Nhiều người quên những sự kiện xã hội quan trọng như sinh nhật.
I did not let slip from memory my friend's wedding date.
Tôi không quên ngày cưới của bạn tôi.
Did you let slip from memory the community meeting last week?
Bạn có quên cuộc họp cộng đồng tuần trước không?
Cụm từ "let slip from memory" có nghĩa là quên đi một điều gì đó, thường là một thông tin hoặc một kỷ niệm nào đó. Cụm từ này thể hiện sự không chủ ý trong việc không nhớ hoặc để lỡ một ký ức. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này; tuy nhiên, ngữ điệu có thể khác nhau khi phát âm. Trong văn viết, cụm này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự thay đổi đáng kể về ngữ nghĩa hay cấu trúc câu.
Cụm từ "let slip from memory" có nguồn gốc từ động từ "let" (để) và danh từ "slip" (trượt), cả hai đều có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Tuy nhiên, ý nghĩa của cụm từ này xuất phát từ kiến thức về tâm lý học và sự vận hành của trí nhớ. Thời gian trôi qua, một số thông tin có thể bị quên lãng hoặc bỏ qua. Kết hợp lại, cụm từ này thể hiện ý nghĩa chủ động để cho một điều gì đó không còn nằm trong ý thức, phản ánh việc mất đi khả năng nhớ hoặc lưu giữ thông tin quan trọng.
Cụm từ "let slip from memory" không xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc quên một thông tin hoặc sự kiện quan trọng. Từ này thường thấy trong văn viết hoặc các bài hội thoại trang trọng khi thảo luận về trí nhớ, tâm lý học, hoặc trong bối cảnh giáo dục khi nhấn mạnh sự quan trọng của việc ghi nhớ kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp