Bản dịch của từ Let voice be heard trong tiếng Việt

Let voice be heard

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Let voice be heard (Phrase)

lˈɛt vˈɔɪs bˈi hɝˈd
lˈɛt vˈɔɪs bˈi hɝˈd
01

Một biểu hiện được sử dụng để khuyến khích mọi người lên tiếng hoặc bày tỏ ý kiến của họ.

An expression used to encourage people to speak up or express their opinions.

Ví dụ

We must let our voice be heard in community meetings.

Chúng ta phải để tiếng nói của mình được nghe trong các cuộc họp cộng đồng.

They did not let their voice be heard during the protest.

Họ đã không để tiếng nói của mình được nghe trong cuộc biểu tình.

How can we let our voice be heard in local elections?

Làm thế nào chúng ta có thể để tiếng nói của mình được nghe trong các cuộc bầu cử địa phương?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Let voice be heard cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Let voice be heard

Không có idiom phù hợp