Bản dịch của từ Let voice be heard trong tiếng Việt
Let voice be heard
Let voice be heard (Phrase)
Một biểu hiện được sử dụng để khuyến khích mọi người lên tiếng hoặc bày tỏ ý kiến của họ.
An expression used to encourage people to speak up or express their opinions.
We must let our voice be heard in community meetings.
Chúng ta phải để tiếng nói của mình được nghe trong các cuộc họp cộng đồng.
They did not let their voice be heard during the protest.
Họ đã không để tiếng nói của mình được nghe trong cuộc biểu tình.
How can we let our voice be heard in local elections?
Làm thế nào chúng ta có thể để tiếng nói của mình được nghe trong các cuộc bầu cử địa phương?
Cụm từ "let voice be heard" thường được hiểu là yêu cầu hoặc khuyến khích sự lắng nghe ý kiến, quan điểm hoặc cảm xúc của một cá nhân hoặc nhóm. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng với cùng một ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tế, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ và sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy vào vùng miền. Cụm từ này thường xuất hiện trong các bối cảnh liên quan đến quyền lực và sự tham gia xã hội.
Cụm từ "let voice be heard" chứa đựng khái niệm về quyền biểu đạt và sự công nhận. Theo nguồn gốc từ Latinh, "vox" có nghĩa là "tiếng nói", kết hợp với các yếu tố như "exprimere" mang nghĩa "phát ra", "bày tỏ". Trong bối cảnh lịch sử, các phong trào đòi quyền dân chủ thường nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng nói của người dân. Ngày nay, cụm từ này được sử dụng để khuyến khích sự tham gia và lên tiếng của cá nhân trong các vấn đề xã hội.
Cụm từ "let voice be heard" thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận xã hội, chính trị và giáo dục, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe ý kiến và sự đóng góp của cá nhân trong cộng đồng. Trong các thành phần của IELTS, cụm từ này có khả năng xuất hiện nhiều hơn trong phần Đọc và Nghe, liên quan đến chủ đề về quyền con người và sự tham gia của công dân. Tuy nhiên, tần suất sử dụng trong phần Viết và Nói có thể hạn chế hơn do tính chất trang trọng của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp