Bản dịch của từ Letter writer trong tiếng Việt
Letter writer
Letter writer (Noun)
Một thiết bị cơ khí để viết hoặc in ký tự.
A mechanical device for writing or printing characters.
The letter writer printed invitations for the community picnic last Saturday.
Máy viết chữ đã in thiệp mời cho buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.
The letter writer did not function properly during the event preparations.
Máy viết chữ đã không hoạt động đúng cách trong quá trình chuẩn bị sự kiện.
Did the letter writer help you with the thank-you notes for volunteers?
Máy viết chữ đã giúp bạn viết thư cảm ơn cho các tình nguyện viên chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp