Bản dịch của từ Letter writer trong tiếng Việt
Letter writer

Letter writer (Noun)
Một thiết bị cơ khí để viết hoặc in ký tự.
A mechanical device for writing or printing characters.
The letter writer printed invitations for the community picnic last Saturday.
Máy viết chữ đã in thiệp mời cho buổi picnic cộng đồng hôm thứ Bảy.
The letter writer did not function properly during the event preparations.
Máy viết chữ đã không hoạt động đúng cách trong quá trình chuẩn bị sự kiện.
Did the letter writer help you with the thank-you notes for volunteers?
Máy viết chữ đã giúp bạn viết thư cảm ơn cho các tình nguyện viên chưa?
"Letter writer" là danh từ chỉ những người viết thư, thường mang tính chất cá nhân hoặc chuyên nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về mặt nghĩa và viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "letter writer" có thể ám chỉ đến những người tham gia vào việc viết thư từ tình cảm, hoặc thư thương mại. Thuật ngữ này đã phát triển cùng với văn hóa giao tiếp, đặc biệt trong kỷ nguyên số, nơi email và tin nhắn thay thế thư tay.
Từ "letter writer" có nguồn gốc từ tiếng Latin "littera", nghĩa là "chữ cái" hoặc "thư". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người có khả năng viết thư, thường mang tính chất chính thức hoặc nghệ thuật. Sự phát triển của ngành văn thư đã dẫn đến việc "letter writer" trở thành một nghề, khi mà giao tiếp bằng văn bản ngày càng được coi trọng trong xã hội. Ngày nay, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm cả những người viết thư cá nhân hoặc thương mại, phản ánh tầm quan trọng của ngôn ngữ viết trong giao tiếp.
Cụm từ "letter writer" khá ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần viết, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hoặc phân tích các thể loại văn bản thư tín. Trong các tình huống khác, cụm từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như viết thư chuyên nghiệp, giáo dục hoặc giao tiếp. Từ này có thể liên quan đến các chủ đề về cách thức giao tiếp qua thư từ trong văn hóa, lịch sử hoặc trong các tình huống cá nhân và nghề nghiệp cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp