Bản dịch của từ Leuprolide trong tiếng Việt

Leuprolide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leuprolide (Noun)

01

(dược học) dạng thay thế của leuprorelin.

Pharmacology alternative form of leuprorelin.

Ví dụ

Leuprolide is often used to treat prostate cancer in men.

Leuprolide thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.

Doctors do not prescribe leuprolide for minor health issues.

Bác sĩ không kê đơn leuprolide cho các vấn đề sức khỏe nhỏ.

Is leuprolide effective for managing hormone-related conditions?

Leuprolide có hiệu quả trong việc quản lý các tình trạng liên quan đến hormone không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Leuprolide cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Leuprolide

Không có idiom phù hợp