Bản dịch của từ Leuprolide trong tiếng Việt
Leuprolide

Leuprolide (Noun)
(dược học) dạng thay thế của leuprorelin.
Leuprolide is often used to treat prostate cancer in men.
Leuprolide thường được sử dụng để điều trị ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.
Doctors do not prescribe leuprolide for minor health issues.
Bác sĩ không kê đơn leuprolide cho các vấn đề sức khỏe nhỏ.
Is leuprolide effective for managing hormone-related conditions?
Leuprolide có hiệu quả trong việc quản lý các tình trạng liên quan đến hormone không?
Leuprolide là một loại hormone tổng hợp thuộc nhóm agonist hormone giải phóng gonadotropin (GnRH), được sử dụng chủ yếu trong điều trị các bệnh như ung thư tuyến tiền liệt, lạc nội mạc tử cung, và dậy thì sớm. Thuốc hoạt động bằng cách ức chế sản xuất hormone giới tính, từ đó giảm sự phát triển của khối u hoặc các tình trạng bệnh lý liên quan. Leuprolide có dạng tiêm và được biết đến dưới nhiều thương hiệu khác nhau trong y học.
Leuprolide là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "leu" xuất phát từ "leukemia" và "prolide" liên quan đến "peptide". Từ này được phát triển trong những năm 1970 với mục đích sử dụng trong y học, đặc biệt là trong điều trị các bệnh như ung thư tuyến tiền liệt và rối loạn nội tiết. Sự kết hợp giữa tiền tố và hậu tố này thể hiện chức năng của leuprolide như một peptide tổng hợp có tác dụng ức chế hormone, từ đó liên quan chặt chẽ đến chức năng điều trị hiện tại của nó.
Leuprolide là một loại thuốc thuộc nhóm agonist hormon giải phóng gonadotropin, thường được sử dụng trong điều trị các bệnh lý liên quan đến hormone. Trong bốn thành phần của IELTS, từ "leuprolide" ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết về y học hoặc nghiên cứu lâm sàng. Từ này cũng thường được đề cập trong các ngữ cảnh liên quan đến điều trị ung thư tuyến tiền liệt, rối loạn nội tiết và các tình trạng liên quan đến hormone sinh sản.