Bản dịch của từ Leveraged trong tiếng Việt
Leveraged

Leveraged (Verb)
She leveraged social media to promote her charity event effectively.
Cô ấy đã tận dụng mạng xã hội để quảng bá sự kiện từ thiện.
He did not leverage his connections for job opportunities last year.
Anh ấy đã không tận dụng mối quan hệ để tìm kiếm cơ hội việc làm.
Did they leverage community resources for the festival in 2022?
Họ đã tận dụng nguồn lực cộng đồng cho lễ hội năm 2022 chưa?
Dạng động từ của Leveraged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Leverage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Leveraged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Leveraged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Leverages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Leveraging |
Họ từ
"Leveraged" là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính, chỉ việc sử dụng nợ để tăng cường khả năng đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mang ý nghĩa liên quan đến việc tối đa hóa lợi nhuận qua các khoản vay, trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, nó thường được sử dụng với nghĩa tương tự nhưng có thể nhấn mạnh vào sự cân nhắc về rủi ro. Phiên âm của từ này trong cả hai biến thể tương đối giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác nhau do sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai vùng.
Từ "leveraged" có nguồn gốc từ động từ "leverage", bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "levr age", có nghĩa là "sự nâng lên". Rễ từ "lever" (cái đòn bẩy) được mượn từ tiếng Latin "leva", chỉ công cụ giúp nâng đồ vật nặng. Trong ngữ cảnh hiện đại, "leveraged" thường chỉ việc sử dụng vốn hoặc tài sản để gia tăng hiệu suất, phản ánh nguyên lý cơ bản của việc sử dụng công cụ đòn bẩy nhằm tối đa hóa kết quả trong tài chính và quản lý.
Từ "leveraged" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến quản lý, tài chính và đầu tư, trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này thường dùng để mô tả việc sử dụng nguồn lực một cách tối ưu để đạt được lợi ích kinh tế. Trong phần Viết và Nói, nó thường được nhắc đến khi bàn luận về chiến lược hoặc hiệu quả của các quyết định tài chính. Từ này cũng được sử dụng phổ biến trong môi trường doanh nghiệp và nghiên cứu thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


