Bản dịch của từ Leveraging trong tiếng Việt

Leveraging

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Leveraging (Verb)

lˈɛvɚɪdʒɪŋ
lˈɛvɹɪdʒɪŋ
01

Sử dụng (cái gì) để đạt được lợi ích tối đa.

Use (something) to maximum advantage.

Ví dụ

Social media influencers are leveraging their platforms for advertising purposes.

Những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội đang tận dụng nền tảng của họ cho mục đích quảng cáo.

Companies are leveraging social networks to reach a wider audience.

Các công ty đang tận dụng mạng xã hội để tiếp cận nhiều đối tượng hơn.

Dạng động từ của Leveraging (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Leverage

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Leveraged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Leveraged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Leverages

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Leveraging

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/leveraging/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.