Bản dịch của từ Levity trong tiếng Việt

Levity

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Levity (Noun)

lˈɛvɪti
lˈɛvɪti
01

Chất lượng của sự vui vẻ hoặc nhẹ nhàng.

The quality of being amusing or lighthearted.

Ví dụ

Her levity brightened the room during the tense IELTS speaking test.

Sự vui vẻ của cô ấy đã làm sáng lên căn phòng trong bài thi nói IELTS căng thẳng.

Don't mistake her levity for lack of seriousness in IELTS writing.

Đừng nhầm lẫn sự vui vẻ của cô ấy với sự thiếu nghiêm túc trong viết IELTS.

Does levity play a role in achieving a high IELTS score?

Sự vui vẻ có đóng vai trò trong việc đạt điểm cao IELTS không?

Dạng danh từ của Levity (Noun)

SingularPlural

Levity

Levities

Levity (Noun Countable)

lˈɛvɪti
lˈɛvɪti
01

Nhận xét hoặc hành vi nhẹ nhàng, hài hước.

Light humorous remarks or behaviour.

Ví dụ

Her levity always lightens the mood in our IELTS study group.

Sự vui vẻ của cô ấy luôn làm dịu không khí trong nhóm học IELTS của chúng tôi.

Avoid levity during the IELTS speaking test to maintain professionalism.

Tránh sự vui vẻ trong bài kiểm tra nói IELTS để duy trì chuyên nghiệp.

Is levity appropriate in an IELTS essay discussing serious social issues?

Sự vui vẻ có phù hợp trong một bài luận IELTS nói về các vấn đề xã hội nghiêm trọng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/levity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Levity

Không có idiom phù hợp