Bản dịch của từ Levity trong tiếng Việt
Levity

Levity (Noun)
Her levity brightened the room during the tense IELTS speaking test.
Sự vui vẻ của cô ấy đã làm sáng lên căn phòng trong bài thi nói IELTS căng thẳng.
Don't mistake her levity for lack of seriousness in IELTS writing.
Đừng nhầm lẫn sự vui vẻ của cô ấy với sự thiếu nghiêm túc trong viết IELTS.
Does levity play a role in achieving a high IELTS score?
Sự vui vẻ có đóng vai trò trong việc đạt điểm cao IELTS không?
Dạng danh từ của Levity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Levity | Levities |
Levity (Noun Countable)
Her levity always lightens the mood in our IELTS study group.
Sự vui vẻ của cô ấy luôn làm dịu không khí trong nhóm học IELTS của chúng tôi.
Avoid levity during the IELTS speaking test to maintain professionalism.
Tránh sự vui vẻ trong bài kiểm tra nói IELTS để duy trì chuyên nghiệp.
Is levity appropriate in an IELTS essay discussing serious social issues?
Sự vui vẻ có phù hợp trong một bài luận IELTS nói về các vấn đề xã hội nghiêm trọng không?
Họ từ
"Levity" là một danh từ tiếng Anh có nghĩa là sự nhẹ nhàng, vui vẻ, thường được sử dụng trong bối cảnh nhằm mô tả tinh thần phấn chấn hoặc giảm bớt không khí nghiêm túc. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "levitas", có nghĩa là nhẹ nhàng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "levity" được sử dụng với ý nghĩa tương tự, nhưng có thể thấy sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với Anh Mỹ thường nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên hơn. Từ này thường được dùng để chỉ những tình huống trong đó sự nghiêm trọng không được xem trọng.
Từ "levity" xuất phát từ tiếng Latin "levitas", có nghĩa là "tính nhẹ". Hình thành từ gốc từ "levis" - "nhẹ", thuật ngữ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh để chỉ sự vui tươi hoặc nhẹ nhàng trong tâm trạng, và sau đó mở rộng ý nghĩa sang sự thiếu nghiêm túc trong các tình huống nghiêm trọng. Sự chuyển biến này phản ánh sự tương tác giữa tính nhẹ và sự vui vẻ, góp phần làm phong phú thêm ý nghĩa và cách sử dụng của từ hiện nay.
Từ "levity" thể hiện ý nghĩa về sự nhẹ nhàng, vui vẻ hoặc thiếu nghiêm trọng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó có thể thấy được trong phần Đọc và Viết, nơi mà việc thảo luận về tâm lý hoặc văn hóa có thể yêu cầu từ này. Ngoài ra, "levity" thường được sử dụng trong ngữ cảnh xã hội hoặc văn hóa để mô tả thái độ châm biếm hay hài hước, thường xuất hiện trong các bài viết văn học hoặc phê bình nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp