Bản dịch của từ Lexicographical trong tiếng Việt

Lexicographical

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexicographical (Adjective)

lˌɛksəkəɡɹˈæfɨkəl
lˌɛksəkəɡɹˈæfɨkəl
01

Liên quan đến bảng chữ cái; sắp xếp theo thứ tự abc.

Relating to the alphabet arranged alphabetically.

Ví dụ

The lexicographical order of names helps organize the guest list.

Thứ tự từ điển của tên giúp tổ chức danh sách khách mời.

The lexicographical arrangement of terms was not clear in the report.

Sự sắp xếp từ điển của các thuật ngữ không rõ ràng trong báo cáo.

Is the lexicographical sorting applied in this social study?

Liệu sắp xếp từ điển có được áp dụng trong nghiên cứu xã hội này không?

Lexicographical (Adverb)

lˌɛksəkəɡɹˈæfɨkəl
lˌɛksəkəɡɹˈæfɨkəl
01

Theo thứ tự bảng chữ cái.

In an alphabetical order.

Ví dụ

The names were listed lexicographically in the community directory.

Các tên được liệt kê theo thứ tự từ điển trong danh bạ cộng đồng.

The report did not organize the data lexicographically, which confused readers.

Báo cáo không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự từ điển, gây nhầm lẫn cho độc giả.

Are the volunteers' names arranged lexicographically in the final document?

Các tên tình nguyện viên có được sắp xếp theo thứ tự từ điển trong tài liệu cuối cùng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lexicographical/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexicographical

Không có idiom phù hợp