Bản dịch của từ Lexicographical trong tiếng Việt
Lexicographical

Lexicographical (Adjective)
The lexicographical order of names helps organize the guest list.
Thứ tự từ điển của tên giúp tổ chức danh sách khách mời.
The lexicographical arrangement of terms was not clear in the report.
Sự sắp xếp từ điển của các thuật ngữ không rõ ràng trong báo cáo.
Is the lexicographical sorting applied in this social study?
Liệu sắp xếp từ điển có được áp dụng trong nghiên cứu xã hội này không?
Lexicographical (Adverb)
Theo thứ tự bảng chữ cái.
In an alphabetical order.
The names were listed lexicographically in the community directory.
Các tên được liệt kê theo thứ tự từ điển trong danh bạ cộng đồng.
The report did not organize the data lexicographically, which confused readers.
Báo cáo không sắp xếp dữ liệu theo thứ tự từ điển, gây nhầm lẫn cho độc giả.
Are the volunteers' names arranged lexicographically in the final document?
Các tên tình nguyện viên có được sắp xếp theo thứ tự từ điển trong tài liệu cuối cùng không?
Họ từ
Từ "lexicographical" thuộc về lĩnh vực từ điển, có nghĩa là liên quan đến việc biên soạn và nghiên cứu từ vựng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu từ điển học và ngôn ngữ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ về cách sử dụng hoặc phát âm từ này. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lexicographic" cũng được sử dụng thay cho "lexicographical", nhưng vẫn giữ nguyên ý nghĩa.
Từ "lexicographical" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lexicon", có nghĩa là từ điển, bản thân từ này lại xuất phát từ tiếng Hy Lạp "lexis", có nghĩa là từ hoặc lời nói. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ đến các phương pháp và cấu trúc liên quan đến việc biên soạn và phân tích từ điển. Ngày nay, "lexicographical" chỉ các hoạt động nghiên cứu, tổ chức và trình bày thông tin từ vựng, thể hiện tầm quan trọng của ngôn ngữ trong việc diễn đạt ý tưởng.
Từ "lexicographical" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất chủ yếu trong phần Đọc và Viết, liên quan đến ngữ nghĩa và từ vựng. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các phương pháp tổ chức và biên soạn từ điển. Ngoài ra, nó cũng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu về ngôn ngữ học, khi phân tích cấu trúc và thứ tự từ vựng.