Bản dịch của từ Lexicology trong tiếng Việt
Lexicology

Lexicology (Noun)
Lexicology is important for understanding word meanings in different cultures.
Ngữ pháp từ vựng quan trọng để hiểu nghĩa từ trong các văn hóa khác nhau.
She finds lexicology fascinating but struggles with applying it in essays.
Cô ấy thấy ngữ pháp từ vựng hấp dẫn nhưng gặp khó khăn khi áp dụng nó vào bài luận.
Do you think lexicology plays a crucial role in IELTS writing tasks?
Bạn có nghĩ rằng ngữ pháp từ vựng đóng vai trò quan trọng trong các bài viết IELTS không?
Lexicology is an essential topic for IELTS writing and speaking exams.
Ngôn ngữ học từ vựng là một chủ đề quan trọng cho kỳ thi IELTS viết và nói.
Some students find lexicology boring and difficult to understand.
Một số học sinh thấy ngôn ngữ học từ vựng là nhàm chán và khó hiểu.
Họ từ
Ngữ nghĩa học (lexicology) là ngành nghiên cứu từ vựng, tập trung vào cấu trúc, ý nghĩa và sự phát triển của từ trong một ngôn ngữ. Ngành này phân tích sự hình thành từ, rễ từ, cách sử dụng và mối quan hệ giữa các từ. Ngữ nghĩa học có thể bao gồm các khía cạnh như ngữ nghĩa học, ngữ pháp và ngữ âm. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết hay phát âm.
Từ "lexicology" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lexicon", mang nghĩa là "từ điển" và từ tiếng Hy Lạp "lexis", nghĩa là "từ ngữ". Lexicology, được hình thành vào thế kỷ 19, nghiên cứu về từ vựng, cấu trúc và ý nghĩa của từ trong một ngôn ngữ cụ thể. Sự phát triển của lĩnh vực này phản ánh nhu cầu ngày càng tăng trong việc hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và vai trò của từ trong giao tiếp.
Từ "lexicology" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi từ vựng thường liên quan đến các chủ đề hàng ngày và xã hội. Tuy nhiên, trong phần viết và đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết nghiên cứu hoặc văn bản học thuật liên quan đến ngôn ngữ học. Từ "lexicology" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu ngôn ngữ, phân tích từ điển và các khía cạnh lý thuyết của ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp