Bản dịch của từ Lexicology trong tiếng Việt

Lexicology

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lexicology (Noun)

lɛksəkˈɑlədʒi
lɛksəkˈɑlədʒi
01

Nghiên cứu về hình thức, ý nghĩa và hành vi của từ.

The study of the form meaning and behaviour of words.

Ví dụ

Lexicology is important for understanding word meanings in different cultures.

Ngữ pháp từ vựng quan trọng để hiểu nghĩa từ trong các văn hóa khác nhau.

She finds lexicology fascinating but struggles with applying it in essays.

Cô ấy thấy ngữ pháp từ vựng hấp dẫn nhưng gặp khó khăn khi áp dụng nó vào bài luận.

Do you think lexicology plays a crucial role in IELTS writing tasks?

Bạn có nghĩ rằng ngữ pháp từ vựng đóng vai trò quan trọng trong các bài viết IELTS không?

Lexicology is an essential topic for IELTS writing and speaking exams.

Ngôn ngữ học từ vựng là một chủ đề quan trọng cho kỳ thi IELTS viết và nói.

Some students find lexicology boring and difficult to understand.

Một số học sinh thấy ngôn ngữ học từ vựng là nhàm chán và khó hiểu.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lexicology/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lexicology

Không có idiom phù hợp