Bản dịch của từ Liaise trong tiếng Việt

Liaise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liaise (Verb)

lɪˈeiz
lɪˈeiz
01

Hợp tác về một vấn đề cùng quan tâm.

Cooperate on a matter of mutual concern.

Ví dụ

In order to plan the event successfully, the two organizations must liaise.

Để lên kế hoạch cho sự kiện thành công, hai tổ chức phải liên lạc với nhau.

The social worker liaises with the local community to address issues.

Nhân viên xã hội liên lạc với cộng đồng địa phương để giải quyết các vấn đề.

To improve communication, the students liaise with their peers regularly.

Để cải thiện khả năng giao tiếp, học sinh thường xuyên liên lạc với bạn bè của mình.

Dạng động từ của Liaise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liaise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liaised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liaised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liaises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liaising

Kết hợp từ của Liaise (Verb)

CollocationVí dụ

Liaise between

Liên lạc giữa

The community center will liaise between local groups and city officials.

Trung tâm cộng đồng sẽ phối hợp giữa các nhóm địa phương và chính quyền thành phố.

Liaise with

Liên lạc với

The community center will liaise with local schools for social events.

Trung tâm cộng đồng sẽ liên hệ với các trường địa phương cho sự kiện xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Liaise cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Liaise

Không có idiom phù hợp