Bản dịch của từ Liaise trong tiếng Việt
Liaise

Liaise (Verb)
In order to plan the event successfully, the two organizations must liaise.
Để lên kế hoạch cho sự kiện thành công, hai tổ chức phải liên lạc với nhau.
The social worker liaises with the local community to address issues.
Nhân viên xã hội liên lạc với cộng đồng địa phương để giải quyết các vấn đề.
To improve communication, the students liaise with their peers regularly.
Để cải thiện khả năng giao tiếp, học sinh thường xuyên liên lạc với bạn bè của mình.
Dạng động từ của Liaise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liaise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liaised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liaised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liaises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liaising |
Kết hợp từ của Liaise (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liaise between Liên lạc giữa | The community center will liaise between local groups and city officials. Trung tâm cộng đồng sẽ phối hợp giữa các nhóm địa phương và chính quyền thành phố. |
Liaise with Liên lạc với | The community center will liaise with local schools for social events. Trung tâm cộng đồng sẽ liên hệ với các trường địa phương cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "liaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa thiết lập mối liên hệ hoặc giao tiếp giữa hai hay nhiều bên để phối hợp công việc. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh công việc và quan hệ giữa các tổ chức. Cả hai phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ đều sử dụng từ "liaise" mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, "liaise" thường được phát âm rõ hơn ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được nói nhanh và giản lược hơn trong giao tiếp.
Từ "liaise" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "lier", nghĩa là "buộc lại" hay "kết nối". Tiếng Pháp này được hình thành từ tiếng Latinh "ligare", mang nghĩa "úp mình" hay "ràng buộc". Từ thế kỷ 19, "liaise" đã bắt đầu được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp giữa các cá nhân hoặc tổ chức nhằm phối hợp và tăng cường sự hợp tác. Nghĩa hiện tại của từ liên quan chặt chẽ đến ý tưởng về sự kết nối và phối hợp trong các hoạt động xã hội và nghề nghiệp.
Từ "liaise" thường xuất hiện trong các văn bản học thuật, đặc biệt trong phần nghe và nói của IELTS, nơi yêu cầu diễn đạt mối quan hệ giữa các cá nhân hoặc tổ chức. Tần suất sử dụng từ này trong các bối cảnh khác như môi trường công việc, đặc biệt trong các lĩnh vực quản lý và phối hợp dự án, cũng rất cao. Trong các tình huống giao tiếp, từ này thường được dùng khi thảo luận về sự phối hợp hoặc hợp tác giữa các nhóm hoặc bộ phận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp