Bản dịch của từ Liberalize trong tiếng Việt

Liberalize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Liberalize (Verb)

lˈɪbɚəlaɪzd
lˈɪbɹəlaɪzd
01

Làm cho (cái gì đó) bớt nghiêm ngặt hơn hoặc tự do hơn trong việc áp dụng nó.

To make something less strict or more liberal in its application.

Ví dụ

The government plans to liberalize social policies for better public welfare.

Chính phủ dự định tự do hóa các chính sách xã hội để phúc lợi công cộng tốt hơn.

They do not want to liberalize the regulations on social media platforms.

Họ không muốn tự do hóa các quy định về nền tảng mạng xã hội.

Will the city liberalize its housing policies to help low-income families?

Thành phố có tự do hóa các chính sách nhà ở để giúp các gia đình thu nhập thấp không?

Dạng động từ của Liberalize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Liberalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Liberalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Liberalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Liberalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Liberalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/liberalize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] An absence of one ingredient such as a system of education can lead to failure, although the children have tried their best [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic Children and Education: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu

Idiom with Liberalize

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.