Bản dịch của từ Liberalize trong tiếng Việt
Liberalize

Liberalize (Verb)
Làm cho (cái gì đó) bớt nghiêm ngặt hơn hoặc tự do hơn trong việc áp dụng nó.
To make something less strict or more liberal in its application.
The government plans to liberalize social policies for better public welfare.
Chính phủ dự định tự do hóa các chính sách xã hội để phúc lợi công cộng tốt hơn.
They do not want to liberalize the regulations on social media platforms.
Họ không muốn tự do hóa các quy định về nền tảng mạng xã hội.
Will the city liberalize its housing policies to help low-income families?
Thành phố có tự do hóa các chính sách nhà ở để giúp các gia đình thu nhập thấp không?
Dạng động từ của Liberalize (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Liberalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Liberalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Liberalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Liberalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Liberalizing |
Họ từ
Từ "liberalize" có nghĩa là làm cho một hệ thống hoặc chính sách trở nên tự do hơn, thường liên quan đến việc giảm bớt sự kiểm soát hoặc hạn chế. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh kinh tế và chính trị, trong khi ở tiếng Anh Anh, "liberalise" là phiên bản viết. Phát âm của hai phiên bản này cũng có sự khác biệt nhỏ, với tiếng Anh Anh nhấn mạnh vào âm tiết thứ hai trong khi tiếng Anh Mỹ nhấn mạnh vào âm tiết đầu tiên. Sự khác biệt này phản ánh tính đa dạng trong phương ngữ và cách sử dụng từ ngữ trong văn hóa và ngữ cảnh xã hội.
Từ "liberalize" bắt nguồn từ tiếng Latinh "liberalis", có nghĩa là "tự do" hay "rộng rãi". Trong tiếng Latin, "liber" chỉ về khái niệm tự do, cổ súy cho quyền cá nhân và sự tự quyết. Qua thời gian, từ này đã phát triển trong ngôn ngữ Anh vào thế kỷ 19, mang nghĩa "mở rộng" hay "tháo gỡ các hạn chế". Hiện nay, "liberalize" thường chỉ quá trình giảm bớt hoặc loại bỏ các quy định, nhằm thúc đẩy sự tự do kinh tế và xã hội.
Từ "liberalize" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các chủ đề về kinh tế và chính trị. Trong phần Nghe, Đọc, và Viết, từ này thường được sử dụng để chỉ việc nới lỏng các quy định hoặc chính sách, nhằm thúc đẩy tự do thương mại hoặc cải cách chính trị. Trong ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về cải cách xã hội, tự do cá nhân và toàn cầu hóa, phản ánh xu hướng phát triển trong các nền kinh tế đang nổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
