Bản dịch của từ Librarian trong tiếng Việt
Librarian

Librarian (Noun)
The librarian helped students find books in the library.
Thủ thư đã giúp sinh viên tìm sách trong thư viện.
The librarian organized a reading event for children in town.
Thủ thư đã tổ chức sự kiện đọc sách cho trẻ em ở thị trấn.
The librarian recommended new novels to avid readers in the community.
Thủ thư đã giới thiệu những tiểu thuyết mới cho những người đọc nhiệt tình trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Librarian (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Librarian | Librarians |
Kết hợp từ của Librarian (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Public librarian Thủ thư công cộng | The public librarian organized a book club for the community. Thủ thư công cộng tổ chức một câu lạc bộ sách cho cộng đồng. |
Assistant librarian Thủ thư trợ lý | The assistant librarian organized a book club for the community. Trợ lý thủ thư tổ chức câu lạc bộ sách cho cộng đồng. |
Head librarian Thủ thư trưởng | The head librarian manages the library's collection and staff. Thủ thư trưởng quản lý bộ sưu tập và nhân viên thư viện. |
Qualified librarian Thủ thư đủ tiêu chuẩn | The qualified librarian organized a book club for the community. Thư viện viên đủ điều kiện đã tổ chức một câu lạc bộ sách cho cộng đồng. |
College librarian Thu thư trường đại học | The college librarian organized a book club for students. Thư viện trường tổ chức câu lạc bộ sách cho sinh viên. |
Họ từ
Librarian là danh từ chỉ người chuyên quản lý, tổ chức và cung cấp thông tin trong thư viện. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "librarius", nghĩa là "người quản lý sách". Trong tiếng Anh Mỹ, "librarian" thường được sử dụng mà không có biến thể, trong khi tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này, tuy nhiên có thể thấy sự khác biệt trong cách phát âm giữa hai nơi, với giọng Anh tính và giọng Mỹ tách biệt rõ ràng. Librarian đóng vai trò quan trọng trong giáo dục và nghiên cứu, giúp người dùng truy cập thông tin một cách hiệu quả.
Từ "librarian" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "librarius", có nghĩa là "thuộc về sách", từ "liber", nghĩa là "sách". Danh từ này được sử dụng để chỉ người quản lý, lưu trữ và tổ chức tài liệu, đặc biệt là trong thư viện. Xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 14, "librarian" đã phát triển thành một nghề nghiệp chuyên môn, phản ánh sự gia tăng tầm quan trọng của tài liệu viết và việc tiếp cận thông tin trong xã hội hiện đại.
Từ "librarian" xuất hiện với tần suất đáng kể trong phần thi Nghe và Đọc của IELTS, thường liên quan đến bối cảnh giáo dục và thư viện, nơi cạnh tranh giữa các ứng viên thường xảy ra. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh thảo luận về các nghề nghiệp hoặc môi trường học tập. Ngoài IELTS, "librarian" thường được sử dụng trong các văn cảnh trao đổi về vai trò quản lý thông tin, dịch vụ thư viện và hỗ trợ học tập.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp