Bản dịch của từ Library patron trong tiếng Việt
Library patron

Library patron (Idiom)
The library patron borrowed five books for research purposes.
Người đọc thư viện mượn năm cuốn sách cho mục đích nghiên cứu.
Not every library patron returns their borrowed items on time.
Không phải tất cả người đọc thư viện trả lại đồ mượn đúng hạn.
Is the library patron allowed to access the online database remotely?
Người đọc thư viện có được phép truy cập cơ sở dữ liệu trực tuyến từ xa không?
The library patron borrowed five books for research purposes.
Người mượn sách thư viện mượn năm quyển sách cho mục đích nghiên cứu.
The library patron did not return the borrowed materials on time.
Người mượn sách thư viện không trả lại tài liệu mượn đúng hạn.
The library patron borrowed five books for research purposes.
Người đọc thư viện mượn năm cuốn sách cho mục đích nghiên cứu.
Not every library patron returned the borrowed items on time.
Không phải mọi người đọc thư viện trả đồ mượn đúng hạn.
Did the library patron find the reference book he was looking for?
Người đọc thư viện có tìm thấy cuốn sách tham khảo mình đang tìm không?
The library patron borrowed five books for research purposes.
Người đọc thư viện mượn năm quyển sách cho mục đích nghiên cứu.
The library patron did not return the borrowed books on time.
Người đọc thư viện không trả sách mượn đúng hạn.
"Library patron" (người sử dụng thư viện) là thuật ngữ chỉ những cá nhân đến thư viện để tiếp cận và sử dụng tài nguyên, dịch vụ mà thư viện cung cấp, bao gồm sách, tạp chí, và không gian học tập. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách gọi này thường được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thư viện công cộng, nơi người sử dụng có thể tham gia vào các hoạt động cộng đồng và chương trình giáo dục.
Từ "patron" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "patronus", nghĩa là "người bảo trợ" hoặc "người bảo vệ". Trong thời kỳ La Mã, "patronus" chỉ những người giàu có hỗ trợ tài chính cho người nghèo hơn, cũng như bảo vệ họ về mặt xã hội. Sự phát triển của từ này sang tiếng Anh đã mở rộng ý nghĩa để chỉ những người đến thư viện, như những người sử dụng dịch vụ này. Hệ quả, khái niệm "library patron" nhấn mạnh mối quan hệ hỗ trợ và phục vụ giữa thư viện và cộng đồng.
Cụm từ "library patron" thường xuất hiện trong tài liệu liên quan đến giáo dục, khoa học xã hội và các nghiên cứu về thói quen đọc sách. Trong các phần thi IELTS, từ này có thể xuất hiện trong các bài nói (Speaking) về chủ đề dịch vụ công cộng hoặc văn hóa đọc, cùng với phần nghe (Listening) liên quan đến hoạt động thư viện. Trong các ngữ cảnh khác, "library patron" thường được sử dụng để chỉ các cá nhân thường xuyên đến thư viện để mượn sách hoặc sử dụng các dịch vụ thư viện khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp