Bản dịch của từ Librated trong tiếng Việt
Librated
Verb
Librated (Verb)
lˈaɪbɹˌeɪtəd
lˈaɪbɹˌeɪtəd
01
Để giải thoát khỏi sự giam cầm hoặc nô lệ.
To set free from imprisonment or bondage.
Ví dụ
The activists librated many political prisoners last year in Vietnam.
Các nhà hoạt động đã giải phóng nhiều tù nhân chính trị năm ngoái ở Việt Nam.
The government did not librate any prisoners during the recent protests.
Chính phủ không giải phóng tù nhân nào trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the organization librate anyone from the oppressive regime?
Tổ chức đã giải phóng ai khỏi chế độ áp bức chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Librated
Không có idiom phù hợp