Bản dịch của từ Librated trong tiếng Việt
Librated

Librated (Verb)
Để giải thoát khỏi sự giam cầm hoặc nô lệ.
To set free from imprisonment or bondage.
The activists librated many political prisoners last year in Vietnam.
Các nhà hoạt động đã giải phóng nhiều tù nhân chính trị năm ngoái ở Việt Nam.
The government did not librate any prisoners during the recent protests.
Chính phủ không giải phóng tù nhân nào trong các cuộc biểu tình gần đây.
Did the organization librate anyone from the oppressive regime?
Tổ chức đã giải phóng ai khỏi chế độ áp bức chưa?
Họ từ
Từ "librated" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "liberate", có nghĩa là giải phóng hoặc trả lại tự do cho ai đó hoặc cái gì đó. Trong ngữ cảnh vật lý, "librated" còn chỉ sự dao động nhẹ quanh một điểm cân bằng. Ở Anh và Mỹ, các hình thức từ ngữ và nghĩa trong trường hợp này thường tương đồng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, có thể hay gặp cụm từ "liberated woman", biểu thị cho sự độc lập và tự lập của phụ nữ trong xã hội hiện đại, trong khi ở Anh, từ này có thể mang nghĩa lịch sử hơn, liên quan đến phong trào giải phóng.
Từ "librated" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "librare", có nghĩa là "cân bằng" hoặc "giải phóng". Trong ngữ cảnh vật lý, nó thường được sử dụng để chỉ hành động giải phóng hoặc duy trì trạng thái thăng bằng của một vật thể. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến các khái niệm về cân nhắc và sự tự do trong không gian, thường áp dụng trong khoa học. Ý nghĩa hiện tại của từ nhấn mạnh tính chất động lực và sự ổn định trong các hệ thống vật lý.
Từ "librated" ít được sử dụng trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh chuyên ngành như thiên văn học hoặc vật lý, khi mô tả trạng thái của các vật thể trong quá trình quay quanh một điểm. Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể liên quan đến các hoạt động phóng hoặc điều chỉnh vị trí của các đối tượng; tuy nhiên, tần suất xuất hiện của "librated" trong giao tiếp hàng ngày và tiếng Anh phổ thông là rất thấp.