Bản dịch của từ Bondage trong tiếng Việt

Bondage

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bondage (Noun)

bˈɑndɪdʒ
bˈɑndɪdʒ
01

Thực hành tình dục liên quan đến việc trói buộc hoặc kiềm chế một đối tác.

Sexual practice that involves the tying up or restraining of one partner.

Ví dụ

Bondage can be a controversial topic in IELTS speaking discussions.

Ràng buộc có thể là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận nói IELTS.

Some people feel uncomfortable discussing bondage in public settings.

Một số người cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về ràng buộc trong môi trường công cộng.

Is it appropriate to mention bondage in an IELTS writing task?

Liệu có phù hợp khi đề cập đến ràng buộc trong một bài viết IELTS không?

Bondage can enhance intimacy between partners.

Buộc tay có thể tăng cường sự gần gũi giữa các cặp đôi.

Some people may feel uncomfortable with bondage activities.

Một số người có thể cảm thấy không thoải mái với hoạt động buộc tay.

02

Tình trạng nô lệ.

The state of being a slave.

Ví dụ

Many people in history have fought against bondage and slavery.

Nhiều người trong lịch sử đã chiến đấu chống lại nô lệ và áp bức.

Freedom is the opposite of bondage, giving individuals autonomy and rights.

Tự do là ngược lại của nô lệ, mang lại cho cá nhân quyền tự chủ và quyền lợi.

Is it ethical to profit from the bondage and exploitation of others?

Liệu có đạo đức khi lợi nhuận từ nô lệ và bóc lột người khác không?

Some people believe that social media can lead to emotional bondage.

Một số người tin rằng mạng xã hội có thể dẫn đến ràng buộc cảm xúc.

Freedom is the opposite of bondage in terms of personal relationships.

Tự do là trái ngược của sự ràng buộc trong mối quan hệ cá nhân.

Dạng danh từ của Bondage (Noun)

SingularPlural

Bondage

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bondage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bondage

Không có idiom phù hợp