Bản dịch của từ Bondage trong tiếng Việt
Bondage
Bondage (Noun)
Bondage can be a controversial topic in IELTS speaking discussions.
Ràng buộc có thể là một chủ đề gây tranh cãi trong các cuộc thảo luận nói IELTS.
Some people feel uncomfortable discussing bondage in public settings.
Một số người cảm thấy không thoải mái khi thảo luận về ràng buộc trong môi trường công cộng.
Is it appropriate to mention bondage in an IELTS writing task?
Liệu có phù hợp khi đề cập đến ràng buộc trong một bài viết IELTS không?
Bondage can enhance intimacy between partners.
Buộc tay có thể tăng cường sự gần gũi giữa các cặp đôi.
Some people may feel uncomfortable with bondage activities.
Một số người có thể cảm thấy không thoải mái với hoạt động buộc tay.
Many people in history have fought against bondage and slavery.
Nhiều người trong lịch sử đã chiến đấu chống lại nô lệ và áp bức.
Freedom is the opposite of bondage, giving individuals autonomy and rights.
Tự do là ngược lại của nô lệ, mang lại cho cá nhân quyền tự chủ và quyền lợi.
Is it ethical to profit from the bondage and exploitation of others?
Liệu có đạo đức khi lợi nhuận từ nô lệ và bóc lột người khác không?
Some people believe that social media can lead to emotional bondage.
Một số người tin rằng mạng xã hội có thể dẫn đến ràng buộc cảm xúc.
Freedom is the opposite of bondage in terms of personal relationships.
Tự do là trái ngược của sự ràng buộc trong mối quan hệ cá nhân.
Dạng danh từ của Bondage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bondage | - |
Họ từ
Từ "bondage" trong tiếng Anh thường mang nghĩa chỉ trạng thái bị trói buộc hoặc giam giữ, có thể về mặt vật lý lẫn tâm lý. Trong ngữ cảnh văn hóa, thuật ngữ này có thể đề cập đến một thực hành tình dục liên quan đến việc kiểm soát và kiềm chế đối tác. Trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết giống nhau, nhưng ngữ nghĩa có thể khác nhau trong một số ngữ cảnh văn hóa, với tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh hơn vào khía cạnh nghệ thuật và văn học.
Từ "bondage" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bindare", nghĩa là "trói buộc". Xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, từ này gắn liền với các khái niệm về sự ràng buộc và giới hạn tự do. Qua thời gian, "bondage" không chỉ đề cập đến việc bị trói buộc thể chất mà còn ám chỉ đến những hình thức kiểm soát hoặc áp bức khác trong các mối quan hệ xã hội và tâm lý. Từ này hiện nay thường được sử dụng để chỉ những hoạt động trong khuôn khổ BDSM, thể hiện sự đồng thuận trong ràng buộc và khám phá bản năng con người.
Từ "bondage" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường thiên về các chủ đề đời sống và học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến văn hóa, nghệ thuật hoặc tâm lý học, thường nói đến trạng thái bị ràng buộc về tinh thần hoặc thể xác, đặc biệt trong các thảo luận về tự do cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp