Bản dịch của từ Librating trong tiếng Việt
Librating
Verb
Librating (Verb)
lˈaɪbɹˌeɪtɨŋ
lˈaɪbɹˌeɪtɨŋ
Ví dụ
The children are librating on the swings at the park today.
Những đứa trẻ đang đung đưa trên xích đu tại công viên hôm nay.
The teenagers are not librating during the school assembly.
Những thanh thiếu niên không đang đung đưa trong buổi lễ của trường.
Are the dancers librating to the music at the festival?
Có phải những vũ công đang đung đưa theo nhạc tại lễ hội không?
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Librating cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Librating
Không có idiom phù hợp