Bản dịch của từ Librating trong tiếng Việt
Librating

Librating (Verb)
The children are librating on the swings at the park today.
Những đứa trẻ đang đung đưa trên xích đu tại công viên hôm nay.
The teenagers are not librating during the school assembly.
Những thanh thiếu niên không đang đung đưa trong buổi lễ của trường.
Are the dancers librating to the music at the festival?
Có phải những vũ công đang đung đưa theo nhạc tại lễ hội không?
Họ từ
"Librating" là một dạng động từ liên quan đến hành động dao động hoặc dao động quanh một điểm cân bằng. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh vật lý để mô tả chuyển động lặp đi lặp lại. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi đôi chút. Ở nhiều ngữ cảnh, "librate" ngụ ý đến sự cân bằng trong chuyển động của các vật thể, thường được thiết kế để giữ ổn định.
Từ "librating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "librare", có nghĩa là "cân bằng" hoặc "giải phóng". Từ này đã được chuyển thể qua các ngôn ngữ châu Âu trước khi gia nhập tiếng Anh. Việc sử dụng từ này hiện nay liên quan đến việc giữ hoặc điều chỉnh sự cân bằng trong một hệ thống, đặc biệt là trong vật lý và kỹ thuật. Sự liên kết giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện đại cho thấy quá trình phát triển tư duy và ứng dụng trong khoa học.
Từ "librating" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu do tính chất chuyên ngành của nó liên quan đến lĩnh vực vật lý và kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này được sử dụng để mô tả hành động giao động hoặc rung lắc nhẹ, thường liên quan đến cơ học hoặc chuyển động trong khoa học. Sự hạn chế về ngữ cảnh sử dụng khiến cho từ này ít phổ biến trong các cuộc hội thoại hàng ngày và các văn bản thông thường.