Bản dịch của từ Licensor trong tiếng Việt
Licensor

Licensor (Noun)
The licensor agreed to grant a license to the company.
Người cấp phép đã đồng ý cấp giấy phép cho công ty.
The licensor refused to renew the license agreement.
Người cấp phép từ chối gia hạn hợp đồng cấp phép.
Did the licensor provide any specific terms in the license agreement?
Người cấp phép đã cung cấp các điều khoản cụ thể trong hợp đồng cấp phép chưa?
Từ "licensor" chỉ một cá nhân hoặc tổ chức cấp giấy phép cho bên khác sử dụng tài sản trí tuệ, như bản quyền, thương hiệu hoặc bằng sáng chế. Trong ngữ cảnh luật sở hữu trí tuệ, "licensor" có vai trò quan trọng trong việc quản lý quyền sử dụng tài sản. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay hình thức viết, chỉ khác biệt ở ngữ điệu trong phát âm.
Từ "licensor" xuất phát từ gốc Latin "licentia", có nghĩa là "sự cho phép". Trong tiếng Latin, "licere" có nghĩa là "có thể" hoặc "được phép". Từ này đã được tích hợp vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, mang theo nghĩa liên quan đến quyền hạn và sự ủy quyền. Hiện nay, "licensor" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức cấp quyền cho người khác sử dụng tài sản trí tuệ, thể hiện sự cho phép trong các giao dịch thương mại và pháp lý.
Từ "licensor" xuất hiện với tần suất hạn chế trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của các bài đọc liên quan đến pháp luật hoặc kinh doanh. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại để chỉ cá nhân hoặc tổ chức cấp phép cho việc sử dụng tài sản trí tuệ. Khái niệm này đặc biệt quan trọng trong các hợp đồng, thỏa thuận pháp lý và các nghiên cứu về quyền sở hữu trí tuệ.