Bản dịch của từ Licensor trong tiếng Việt

Licensor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Licensor (Noun)

01

(luật) bên cấp giấy phép cho bên khác.

Law a party that grants a license to another.

Ví dụ

The licensor agreed to grant a license to the company.

Người cấp phép đã đồng ý cấp giấy phép cho công ty.

The licensor refused to renew the license agreement.

Người cấp phép từ chối gia hạn hợp đồng cấp phép.

Did the licensor provide any specific terms in the license agreement?

Người cấp phép đã cung cấp các điều khoản cụ thể trong hợp đồng cấp phép chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/licensor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Licensor

Không có idiom phù hợp