Bản dịch của từ Life-changing trong tiếng Việt
Life-changing

Life-changing (Adjective)
Có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sống của một người.
Having a significant effect on the course of ones life.
Her life-changing decision to start a charity made a big impact.
Quyết định thay đổi cuộc sống của cô ấy để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã tạo ra một tác động lớn.
Not everyone experiences a life-changing event in their lifetime.
Không phải ai cũng trải qua một sự kiện thay đổi cuộc sống trong đời họ.
Was the IELTS exam a life-changing experience for you?
Liệu kỳ thi IELTS có phải là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống đối với bạn không?
Her life-changing decision to volunteer in Africa impacted many lives.
Quyết định thay đổi cuộc sống của cô ấy để tình nguyện ở châu Phi đã ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.
Not everyone believes in the power of life-changing experiences.
Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của những trải nghiệm thay đổi cuộc sống.
Từ "life-changing" được sử dụng để miêu tả những trải nghiệm, sự kiện hoặc quyết định có thể tác động sâu sắc đến cuộc sống của một cá nhân, thường theo hướng tích cực. Từ này thường không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cả cách phát âm, viết lẫn nghĩa. Tuy nhiên, sự sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh cụ thể, ví dụ trong văn chương hoặc khi bàn về phát triển cá nhân, nơi "life-changing" có thể thường xuyên xuất hiện hơn để nhấn mạnh tính quan trọng của những thay đổi ấy.
Từ "life-changing" có nguồn gốc từ các yếu tố ngôn ngữ Latin và tiếng Anh. "Life" đến từ từ tiếng Anh cổ "līf", có nguồn từ tiếng Proto-Germanic *libam, nghĩa là cuộc sống, sự sống. "Changing" là dạng phân từ hiện tại của động từ "change", có nguồn gốc từ từ tiếng Pháp "changer" và tiếng Latin "cambiare". Kết hợp lại, "life-changing" diễn tả những trải nghiệm hoặc sự kiện có tác động sâu sắc và tích cực đến cuộc sống cá nhân, phản ánh sự biến đổi quan trọng trong tâm hồn và tồn tại của con người.
Từ "life-changing" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường được sử dụng để mô tả những trải nghiệm có ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống cá nhân. Trong phần Đọc và Viết, từ này xuất hiện trong các văn bản liên quan đến sự phát triển bản thân và những thay đổi tích cực. Ngoài ngữ cảnh IELTS, "life-changing" thường được sử dụng để miêu tả những quyết định, sự kiện hoặc sản phẩm mang lại tác động lớn đến chất lượng cuộc sống của cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp