Bản dịch của từ Life-changing trong tiếng Việt

Life-changing

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life-changing (Adjective)

lˈaɪftʃˌeɪndʒɨŋ
lˈaɪftʃˌeɪndʒɨŋ
01

Có ảnh hưởng đáng kể đến quá trình sống của một người.

Having a significant effect on the course of ones life.

Ví dụ

Her life-changing decision to start a charity made a big impact.

Quyết định thay đổi cuộc sống của cô ấy để bắt đầu một tổ chức từ thiện đã tạo ra một tác động lớn.

Not everyone experiences a life-changing event in their lifetime.

Không phải ai cũng trải qua một sự kiện thay đổi cuộc sống trong đời họ.

Was the IELTS exam a life-changing experience for you?

Liệu kỳ thi IELTS có phải là một trải nghiệm thay đổi cuộc sống đối với bạn không?

Her life-changing decision to volunteer in Africa impacted many lives.

Quyết định thay đổi cuộc sống của cô ấy để tình nguyện ở châu Phi đã ảnh hưởng đến nhiều cuộc sống.

Not everyone believes in the power of life-changing experiences.

Không phải ai cũng tin vào sức mạnh của những trải nghiệm thay đổi cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life-changing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life-changing

Không có idiom phù hợp