Bản dịch của từ Life sciences trong tiếng Việt
Life sciences

Life sciences (Noun)
Nghiên cứu và ứng dụng kiến thức về sinh vật sống và các quá trình sống.
The study and application of knowledge about living organisms and life processes.
Life sciences help us understand human health and environmental impacts.
Khoa học đời sống giúp chúng ta hiểu sức khỏe con người và tác động môi trường.
Many students do not choose life sciences as their major in college.
Nhiều sinh viên không chọn khoa học đời sống làm chuyên ngành ở đại học.
Do you think life sciences are important for our future society?
Bạn có nghĩ rằng khoa học đời sống quan trọng cho xã hội tương lai không?
Khoa học đời sống (life sciences) là lĩnh vực nghiên cứu về các hiện tượng sống, bao gồm sinh học, sinh hóa học, sinh thái học và nhiều ngành khác. Các nghiên cứu này tập trung vào cấu trúc, chức năng, phát triển và tương tác của các sinh vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách viết hoặc phát âm thuật ngữ này. Tuy nhiên, một số tài liệu khoa học ở mỗi khu vực có thể sử dụng thuật ngữ khác nhau để chỉ các nhánh cụ thể trong khoa học đời sống.
Thuật ngữ "life sciences" xuất phát từ tiếng Latinh "vita", có nghĩa là "cuộc sống", và "scientia", nghĩa là "kiến thức". Cụm từ này được sử dụng để chỉ các lĩnh vực khoa học nghiên cứu về sinh vật sống, bao gồm sinh học, sinh thái học và y học. Qua các thế kỷ, từ "life sciences" đã phát triển để phản ánh sự mở rộng và nâng cao hiểu biết về các quá trình sống, cấu trúc sinh học và tương tác sinh vật trong hệ sinh thái. Hiện nay, nó không chỉ bao gồm nghiên cứu lý thuyết mà còn cả ứng dụng công nghệ trong điều trị và bảo vệ sức khỏe con người.
Thuật ngữ "life sciences" xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về sinh học, y tế và sinh thái. Trong phần Reading, các văn bản liên quan đến sinh học, di truyền học và sinh học tế bào thường gặp cụm từ này. Ngoài ra, trong các hội nghị khoa học hoặc bài báo nghiên cứu, "life sciences" được sử dụng để chỉ các lĩnh vực nghiên cứu liên quan đến sự sống, góp phần quan trọng trong sự phát triển của khoa học và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp