Bản dịch của từ Life sciences trong tiếng Việt

Life sciences

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life sciences (Noun)

lˈaɪf sˈaɪənsəz
lˈaɪf sˈaɪənsəz
01

Nghiên cứu và ứng dụng kiến thức về sinh vật sống và các quá trình sống.

The study and application of knowledge about living organisms and life processes.

Ví dụ

Life sciences help us understand human health and environmental impacts.

Khoa học đời sống giúp chúng ta hiểu sức khỏe con người và tác động môi trường.

Many students do not choose life sciences as their major in college.

Nhiều sinh viên không chọn khoa học đời sống làm chuyên ngành ở đại học.

Do you think life sciences are important for our future society?

Bạn có nghĩ rằng khoa học đời sống quan trọng cho xã hội tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life sciences/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life sciences

Không có idiom phù hợp