Bản dịch của từ Life-threatening trong tiếng Việt

Life-threatening

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Life-threatening (Adjective)

01

(đặc biệt là bệnh tật hoặc thương tích) có khả năng gây tử vong.

Especially of an illness or injury potentially fatal.

Ví dụ

Ignoring safety precautions can lead to life-threatening consequences.

Bỏ qua biện pháp an toàn có thể dẫn đến hậu quả đe dọa đến tính mạng.

It's crucial to address any potential life-threatening situations immediately.

Việc giải quyết ngay lập tức mọi tình huống đe dọa đến tính mạng là rất quan trọng.

Have you received training on how to handle life-threatening emergencies?

Bạn đã được đào tạo về cách xử lý các tình huống khẩn cấp đe dọa đến tính mạng chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/life-threatening/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Life-threatening

Không có idiom phù hợp