Bản dịch của từ Life-threatening trong tiếng Việt
Life-threatening

Life-threatening (Adjective)
(đặc biệt là bệnh tật hoặc thương tích) có khả năng gây tử vong.
Especially of an illness or injury potentially fatal.
Ignoring safety precautions can lead to life-threatening consequences.
Bỏ qua biện pháp an toàn có thể dẫn đến hậu quả đe dọa đến tính mạng.
It's crucial to address any potential life-threatening situations immediately.
Việc giải quyết ngay lập tức mọi tình huống đe dọa đến tính mạng là rất quan trọng.
Have you received training on how to handle life-threatening emergencies?
Bạn đã được đào tạo về cách xử lý các tình huống khẩn cấp đe dọa đến tính mạng chưa?
Từ "life-threatening" được sử dụng như một tính từ để mô tả tình trạng, bệnh tật hoặc yếu tố nào đó có khả năng đe dọa đến tính mạng của một cá nhân. Trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, tiếng Anh Anh có thể ưa chuộng những từ ngữ khác hơn để diễn đạt ý tương tự, như "dangerous" trong bối cảnh không chính thức.
Từ "life-threatening" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh, kết hợp giữa "life" (cuộc sống) và "threatening" (đe dọa). "Life" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "lif", mang ý nghĩa về sự sống, tồn tại, xuất phát từ chữ liên quan trong tiếng Đức cổ. "Threatening" đến từ động từ "threaten", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "ðreatian", nghĩa là đe dọa hoặc làm cho sợ hãi. Kết hợp lại, "life-threatening" mô tả tình trạng nguy hiểm có thể dẫn đến cái chết, phản ánh sự nghiêm trọng của mối đe dọa đối với sự sống.
Từ "life-threatening" thường được sử dụng trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần về viết và nói, nơi người tham gia có thể thảo luận về sức khỏe, an toàn và các tình huống khẩn cấp. Tần suất xuất hiện của từ này trong các bài đọc liên quan đến y tế cũng khá cao. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "life-threatening" thường được sử dụng khi đề cập đến các tình huống, bệnh tật hoặc hành động có nguy cơ gây tử vong, thường xuất hiện trong báo cáo y khoa và thảo luận về an toàn công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp