Bản dịch của từ Lifter trong tiếng Việt
Lifter

Lifter (Noun)
Một tàu điện tử.
An ionocraft.
The lifter technology is used in futuristic transportation systems.
Công nghệ lifter được sử dụng trong hệ thống giao thông tương lai.
The lifter is not suitable for traditional modes of public transportation.
Công nghệ lifter không phù hợp với các phương tiện giao thông công cộng truyền thống.
Is the lifter considered a sustainable solution for urban mobility challenges?
Công nghệ lifter có được coi là một giải pháp bền vững cho thách thức vận chuyển đô thị không?
The lifter helped the disabled student carry his heavy bag.
Người giúp đỡ đã giúp học sinh khuyết tật mang cặp nặng của mình.
The lifter refused to assist the elderly lady with her groceries.
Người giúp đỡ từ chối giúp bà cụ già với hàng tạp hóa của bà.
Is the lifter available to help move furniture for the event?
Người giúp đỡ có sẵn để giúp chuyển đồ đạc cho sự kiện không?
Một tên trộm.
A thief.
The lifter stole my phone during the crowded festival last Saturday.
Tên trộm đã đánh cắp điện thoại của tôi trong lễ hội đông người thứ Bảy vừa qua.
The lifter did not take my wallet, which was in my bag.
Tên trộm không lấy ví của tôi, cái ở trong túi của tôi.
Is the lifter still active in our neighborhood after the recent thefts?
Tên trộm vẫn hoạt động trong khu phố của chúng ta sau các vụ trộm gần đây sao?
Dạng danh từ của Lifter (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lifter | Lifters |
Họ từ
Từ "lifter" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể thao và vận chuyển, chỉ một người hoặc thiết bị có chức năng nâng hoặc nâng cao vật gì đó. Trong tiếng Anh Mỹ, "lifter" chủ yếu chỉ người tập gym hoặc cử tạ, trong khi tiếng Anh Anh có thể sử dụng "lifter" để nói về thiết bị nâng như cần cẩu. Sự khác biệt này về ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có thể dẫn đến sự hiểu nhầm trong giao tiếp giữa hai tiếng Anh.
Từ "lifter" có nguồn gốc từ động từ Latinh "levare", nghĩa là "nâng lên" hoặc "tăng lên". Tiền tố "lift" trong tiếng Anh là thuật ngữ gắn liền với hành động nâng cao một vật. Sự chuyển biến nghĩa từ "levare" sang "lifter" phản ánh ý nghĩa không chỉ về hành động mà còn về người thực hiện hành động đó. Kể từ giữa thế kỷ 19, "lifter" đã được sử dụng phổ biến để chỉ những thiết bị hoặc cá nhân có khả năng nâng vật nặng.
Từ "lifter" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các bài thi về thể thao và sức khỏe, với tần suất trung bình. Trong phần nghe và nói, nó có thể liên quan đến chủ đề thể hình và dinh dưỡng. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "lifter" được sử dụng phổ biến để chỉ những người tập thể dục nâng tạ hoặc tham gia vào các môn thể thao cường độ cao; do đó, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh và fitness.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp