Bản dịch của từ Light fixture trong tiếng Việt

Light fixture

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light fixture (Noun)

lˈaɪt fˈɪkstʃɚ
lˈaɪt fˈɪkstʃɚ
01

Một thiết bị hoặc một phần của căn phòng phát ra ánh sáng.

A piece of equipment or a part of a room that gives light.

Ví dụ

The new light fixture brightened the community center during the event.

Đèn chiếu sáng mới đã làm sáng trung tâm cộng đồng trong sự kiện.

The light fixture in the park is not functioning properly.

Đèn chiếu sáng trong công viên không hoạt động đúng cách.

Is the light fixture in the library energy-efficient?

Đèn chiếu sáng trong thư viện có tiết kiệm năng lượng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light fixture/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light fixture

Không có idiom phù hợp