Bản dịch của từ Light supper trong tiếng Việt
Light supper

Light supper (Adjective)
We enjoyed a light supper at Sarah's house last night.
Chúng tôi đã thưởng thức một bữa tối nhẹ nhàng tại nhà Sarah tối qua.
They did not have a light supper before the party.
Họ đã không có một bữa tối nhẹ nhàng trước bữa tiệc.
Did you have a light supper before your friends arrived?
Bạn có ăn một bữa tối nhẹ nhàng trước khi bạn bè đến không?
Light supper (Noun)
I had a light supper with Sarah at 7 PM yesterday.
Tôi đã ăn tối nhẹ với Sarah lúc 7 giờ tối hôm qua.
We didn't plan a light supper for the gathering last weekend.
Chúng tôi không lên kế hoạch cho bữa tối nhẹ trong buổi gặp mặt cuối tuần trước.
Did you enjoy your light supper at the restaurant last night?
Bạn có thích bữa tối nhẹ tại nhà hàng tối qua không?
"Light supper" là cụm từ chỉ bữa ăn tối nhẹ nhàng, thường bao gồm các món ăn ít calo và dễ tiêu hóa, nhằm tránh cảm giác nặng bụng trước khi đi ngủ. Trong tiếng Anh Anh, cụm từ này được dùng phổ biến, trong khi tiếng Anh Mỹ thường dùng "light dinner". Khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ "supper" thường ám chỉ bữa ăn tối muộn, trong khi "dinner" có thể chỉ bữa ăn chính vào buổi tối.
Cụm từ "light supper" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "light" có nguồn gốc từ tiếng Latin "levis", mang nghĩa nhẹ nhàng, không nặng nề. "Supper" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "suppa", chỉ bài ăn tối nhẹ nhàng hơn. Lịch sử của thuật ngữ này phản ánh thói quen ẩm thực, nơi bữa tối được nhẹ nhàng hơn vào cuối ngày. Hiện nay, "light supper" biểu thị cho bữa ăn tối nhẹ, thường được tiêu thụ để duy trì sức khỏe mà không tạo cảm giác no nê.
Cụm từ "light supper" thường xuất hiện trong bối cảnh ẩm thực, chỉ bữa tối nhẹ nhàng và dễ tiêu hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, cụm từ này không thường được sử dụng, nhưng có thể xuất hiện trong bài thi nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về thói quen ăn uống hoặc chế độ dinh dưỡng. Trong các tình huống thực tế, nó thường liên quan đến những bữa ăn sau giờ làm việc hoặc những dịp cần tiết chế lượng calo, ví dụ như trước khi đi ngủ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp