Bản dịch của từ Light up trong tiếng Việt

Light up

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Light up (Verb)

lˈaɪt ˈʌp
lˈaɪt ˈʌp
01

Để làm cho một cái gì đó tươi sáng với ánh sáng.

To make something bright with light.

Ví dụ

The festival will light up the city with colorful decorations.

Lễ hội sẽ làm sáng thành phố với những trang trí đầy màu sắc.

The community center does not light up at night anymore.

Trung tâm cộng đồng không còn sáng vào ban đêm nữa.

Will the new streetlights light up our neighborhood effectively?

Các đèn đường mới sẽ làm sáng khu phố của chúng ta hiệu quả chứ?

Light up (Phrase)

lˈaɪt ˈʌp
lˈaɪt ˈʌp
01

Trở nên tươi sáng với ánh sáng.

To become bright with light.

Ví dụ

The festival will light up the city with colorful decorations and lights.

Lễ hội sẽ thắp sáng thành phố với những trang trí và đèn màu sắc.

The community event did not light up the park as expected.

Sự kiện cộng đồng không thắp sáng công viên như mong đợi.

Will the fireworks light up the sky during the celebration tonight?

Pháo hoa có thắp sáng bầu trời trong lễ kỷ niệm tối nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/light up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Light up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.