Bản dịch của từ Lightfast trong tiếng Việt

Lightfast

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightfast (Adjective)

01

(của thuốc nhuộm hoặc bột màu) không dễ bị biến màu khi tiếp xúc với ánh sáng.

Of a dye or pigment not prone to discolour when exposed to light.

Ví dụ

The artist used lightfast colors for the community mural project.

Nghệ sĩ đã sử dụng màu bền màu cho dự án tranh tường cộng đồng.

These paints are not lightfast and will fade quickly.

Những loại sơn này không bền màu và sẽ phai nhanh chóng.

Are the lightfast pigments suitable for outdoor social art events?

Các sắc tố bền màu có phù hợp cho sự kiện nghệ thuật ngoài trời không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lightfast cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightfast

Không có idiom phù hợp