Bản dịch của từ Lightfast trong tiếng Việt
Lightfast

Lightfast (Adjective)
The artist used lightfast colors for the community mural project.
Nghệ sĩ đã sử dụng màu bền màu cho dự án tranh tường cộng đồng.
These paints are not lightfast and will fade quickly.
Những loại sơn này không bền màu và sẽ phai nhanh chóng.
Are the lightfast pigments suitable for outdoor social art events?
Các sắc tố bền màu có phù hợp cho sự kiện nghệ thuật ngoài trời không?
Từ "lightfast" được sử dụng để chỉ tính chất của một vật liệu, đặc biệt trong lĩnh vực nghệ thuật và thiết kế, có khả năng chống biến đổi màu sắc khi tiếp xúc với ánh sáng. Từ này thường được áp dụng cho sơn, mực in và vật liệu tạo màu, nhằm đảm bảo độ bền màu trong thời gian dài. Trong tiếng Anh, "lightfast" không có sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả về viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các ngữ cảnh thương mại hoặc kỹ thuật.
Từ "lightfast" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "lux" (ánh sáng) và "fasta" (bền vững), diễn tả khả năng chịu đựng của vật liệu trước tác động của ánh sáng. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng đặc biệt trong nghệ thuật và ngành công nghiệp sơn để đánh giá độ bền màu của sắc tố khi tiếp xúc với ánh sáng. Ngày nay, "lightfast" thường chỉ các sản phẩm có khả năng duy trì màu sắc trong thời gian dài khi tiếp xúc với ánh sáng.
Từ "lightfast" thường xuất hiện trong môn nghệ thuật và khoa học vật liệu, đặc biệt liên quan đến tính chất bền màu của chất liệu dưới tác động của ánh sáng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần đọc và nghe khi thảo luận về mỹ thuật hoặc hóa học. Trong ngữ cảnh chung, "lightfast" thường được dùng trong lĩnh vực sản xuất màu sắc, cũng như trong bảo quản tác phẩm nghệ thuật và tài liệu.