Bản dịch của từ Lightsome trong tiếng Việt

Lightsome

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lightsome (Adjective)

01

Hạnh phúc và vô tư.

Happy and carefree.

Ví dụ

The lightsome atmosphere at Jane's party made everyone smile and laugh.

Không khí vui vẻ tại bữa tiệc của Jane khiến mọi người cười và vui vẻ.

The lightsome mood during the festival did not last long.

Không khí vui vẻ trong lễ hội không kéo dài lâu.

Isn't the lightsome vibe at the community picnic enjoyable?

Không phải không khí vui vẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng rất thú vị sao?

02

Nhanh nhẹn duyên dáng.

Gracefully nimble.

Ví dụ

Her lightsome dance impressed everyone at the community event last Saturday.

Vũ điệu nhẹ nhàng của cô ấy khiến mọi người ấn tượng vào sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.

The lightsome atmosphere at the party did not feel too formal.

Không khí nhẹ nhàng tại bữa tiệc không cảm thấy quá trang trọng.

Was the lightsome performance enjoyable for all the social attendees?

Buổi biểu diễn nhẹ nhàng có thú vị với tất cả những người tham dự không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lightsome cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lightsome

Không có idiom phù hợp