Bản dịch của từ Lightsome trong tiếng Việt
Lightsome

Lightsome (Adjective)
The lightsome atmosphere at Jane's party made everyone smile and laugh.
Không khí vui vẻ tại bữa tiệc của Jane khiến mọi người cười và vui vẻ.
The lightsome mood during the festival did not last long.
Không khí vui vẻ trong lễ hội không kéo dài lâu.
Isn't the lightsome vibe at the community picnic enjoyable?
Không phải không khí vui vẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng rất thú vị sao?
Nhanh nhẹn duyên dáng.
Her lightsome dance impressed everyone at the community event last Saturday.
Vũ điệu nhẹ nhàng của cô ấy khiến mọi người ấn tượng vào sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The lightsome atmosphere at the party did not feel too formal.
Không khí nhẹ nhàng tại bữa tiệc không cảm thấy quá trang trọng.
Was the lightsome performance enjoyable for all the social attendees?
Buổi biểu diễn nhẹ nhàng có thú vị với tất cả những người tham dự không?
Họ từ
Từ "lightsome" trong tiếng Anh có nghĩa là vui vẻ, nhẹ nhàng hoặc hân hoan. Đây là một tính từ được sử dụng để mô tả trạng thái hoặc tâm trạng lạc quan, tích cực. "Lightsome" ít được sử dụng trong cả Anh và Mỹ, có vẻ mang tính chất văn học hơn. Trong tiếng Anh Anh, phát âm có xu hướng nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt này không đáng kể trong văn viết. Từ này thường được tìm thấy trong thơ ca hoặc văn học cổ điển.
Từ "lightsome" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa tiền tố "light" (ánh sáng) và hậu tố "-some" (có tính chất). Tiếng Latin "lucidus", nghĩa là sáng sủa, là một trong những căn nguyên có liên quan. Lịch sử từ này phản ánh ý nghĩa tích cực, đại diện cho sự vui vẻ, nhẹ nhàng và trong sáng. Ngày nay, "lightsome" thường được sử dụng để miêu tả cảm giác vui vẻ hoặc sự nhẹ nhàng trong tâm hồn hoặc phong thái.
Từ "lightsome", có nghĩa là vui vẻ, nhẹ nhàng hoặc tươi sáng, xảy ra với tần suất rất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn chương hay trong ngữ cảnh mô tả cảm xúc tích cực, thường xuất hiện trong thơ ca hoặc tác phẩm văn học. Do đó, nó ít gặp trong các bài kiểm tra mang tính học thuật và giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp