Bản dịch của từ Lightsome trong tiếng Việt
Lightsome
Lightsome (Adjective)
The lightsome atmosphere at Jane's party made everyone smile and laugh.
Không khí vui vẻ tại bữa tiệc của Jane khiến mọi người cười và vui vẻ.
The lightsome mood during the festival did not last long.
Không khí vui vẻ trong lễ hội không kéo dài lâu.
Isn't the lightsome vibe at the community picnic enjoyable?
Không phải không khí vui vẻ tại buổi dã ngoại cộng đồng rất thú vị sao?
Nhanh nhẹn duyên dáng.
Her lightsome dance impressed everyone at the community event last Saturday.
Vũ điệu nhẹ nhàng của cô ấy khiến mọi người ấn tượng vào sự kiện cộng đồng hôm thứ Bảy.
The lightsome atmosphere at the party did not feel too formal.
Không khí nhẹ nhàng tại bữa tiệc không cảm thấy quá trang trọng.
Was the lightsome performance enjoyable for all the social attendees?
Buổi biểu diễn nhẹ nhàng có thú vị với tất cả những người tham dự không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp