Bản dịch của từ Nimble trong tiếng Việt
Nimble
Nimble (Adjective)
The nimble dancer gracefully moved across the stage.
Vũ công nhanh nhẹn di chuyển một cách dễ dàng trên sân khấu.
The nimble cat leaped onto the fence effortlessly.
Con mèo nhanh nhẹn nhảy lên hàng rào một cách dễ dàng.
The nimble gymnast performed a series of flips with precision.
Vận động viên nhanh nhẹn thực hiện một loạt các động tác lộn với sự chính xác.
Dạng tính từ của Nimble (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Nimble Nhanh nhẹn | Nimbler Nimbler | Nimblest Nimblest |
Họ từ
"Nimble" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là nhanh nhẹn, linh hoạt hoặc khéo léo trong di chuyển hoặc suy nghĩ. Từ này thường được sử dụng để mô tả khả năng vận động nhanh chóng, nhẹ nhàng, hoặc khả năng ứng biến trong tình huống khó khăn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "nimble" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số khu vực, nhưng không gây nhầm lẫn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "nimble" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "nimbel", bắt nguồn từ tiếng Latinh "nimbālis", có nghĩa là "nhanh chóng, nhẹ nhàng". Trong quá trình phát triển ngôn ngữ, "nimble" đã được sử dụng để mô tả khả năng vận động linh hoạt và sự nhanh nhạy trong tư duy. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ tập trung vào sự nhanh nhẹn về thể chất mà còn mở rộng sang khả năng thích ứng và phản ứng linh hoạt trong các tình huống khác nhau.
Từ "nimble" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, được tìm thấy chủ yếu trong các bài kiểm tra ngữ pháp và từ vựng. Trong các ngữ cảnh khác, "nimble" thường được sử dụng để mô tả khả năng di chuyển nhanh nhẹn, linh hoạt trong thể thao, nghệ thuật, và quản lý thời gian. Từ này cũng có thể biểu thị tính linh động trong tư duy, đặc biệt trong bối cảnh kinh doanh và công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp