Bản dịch của từ Nimble trong tiếng Việt

Nimble

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nimble(Adjective)

nˈɪmbəl
ˈnɪmbəɫ
01

Nhanh nhẹn và nhẹ nhàng trong chuyển động hoặc hành động

Quick and light in movement or action agile

Ví dụ
02

Có khả năng di chuyển nhanh chóng và dễ dàng

Having the ability to move quickly and easily

Ví dụ
03

Có khả năng suy nghĩ và hiểu nhanh chóng

Able to think and understand quickly

Ví dụ