Bản dịch của từ Nimble trong tiếng Việt

Nimble

Adjective

Nimble (Adjective)

nˈɪmbl
nˈɪmbl
01

Nhanh nhẹn, nhẹ nhàng trong chuyển động hoặc hành động; nhanh nhẹn.

Quick and light in movement or action agile.

Ví dụ

The nimble dancer gracefully moved across the stage.

Vũ công nhanh nhẹn di chuyển một cách dễ dàng trên sân khấu.

The nimble cat leaped onto the fence effortlessly.

Con mèo nhanh nhẹn nhảy lên hàng rào một cách dễ dàng.

The nimble gymnast performed a series of flips with precision.

Vận động viên nhanh nhẹn thực hiện một loạt các động tác lộn với sự chính xác.

Dạng tính từ của Nimble (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Nimble

Nhanh nhẹn

Nimbler

Nimbler

Nimblest

Nimblest

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Nimble cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nimble

Không có idiom phù hợp