Bản dịch của từ Ligneous trong tiếng Việt
Ligneous

Ligneous (Adjective)
Được làm, bao gồm hoặc giống như gỗ; thân gỗ.
Made consisting of or resembling wood woody.
Her ligneous furniture gave the room a warm and natural feel.
Bộ đồ gỗ của cô ấy mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên cho phòng.
The modern apartment had no ligneous elements, only sleek metal surfaces.
Căn hộ hiện đại không có yếu tố gỗ, chỉ có bề mặt kim loại mịn.
Did you notice any ligneous decorations in the traditional Vietnamese house?
Bạn có nhận thấy bất kỳ trang trí gỗ nào trong ngôi nhà truyền thống Việt Nam không?
Họ từ
Từ "ligneous" xuất phát từ tiếng Latin "ligneus", có nghĩa là "gỗ". Trong ngữ nghĩa thực vật học, từ này được sử dụng để chỉ những cấu trúc có đặc điểm giống gỗ, thường liên quan đến thân cây hoặc nhánh cây cứng cáp và dày. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "ligneous" có cùng nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng về viết hoặc cách phát âm. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học nhằm mô tả tính chất của thực vật trong nghiên cứu sinh học hoặc sinh thái học.
Từ "ligneous" xuất phát từ tiếng Latinh "ligneus", có nghĩa là "bằng gỗ", được hình thành từ " lignum", biểu thị "gỗ". Có nguồn gốc từ thời kỳ La Mã cổ đại, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả các đặc tính của vật liệu giống như gỗ, liên quan đến sự cứng cáp và cấu trúc như gỗ tự nhiên. Hiện nay, "ligneous" được áp dụng trong ngữ cảnh khoa học sinh học để chỉ những thực vật hoặc bộ phận thực vật có đặc điểm giống gỗ, nhấn mạnh tính chất bền vững và cứng cáp của chúng.
Từ "ligneous" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính chất gỗ của các loại thực vật hoặc vật liệu. Ngoài ra, nó cũng còn xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh thái, nông nghiệp và kiến trúc, nơi việc phân loại và mô tả chất liệu là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp