Bản dịch của từ Ligneous trong tiếng Việt

Ligneous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ligneous (Adjective)

lˈɪgniəs
lˈɪgniəs
01

Được làm, bao gồm hoặc giống như gỗ; thân gỗ.

Made consisting of or resembling wood woody.

Ví dụ

Her ligneous furniture gave the room a warm and natural feel.

Bộ đồ gỗ của cô ấy mang lại cảm giác ấm áp và tự nhiên cho phòng.

The modern apartment had no ligneous elements, only sleek metal surfaces.

Căn hộ hiện đại không có yếu tố gỗ, chỉ có bề mặt kim loại mịn.

Did you notice any ligneous decorations in the traditional Vietnamese house?

Bạn có nhận thấy bất kỳ trang trí gỗ nào trong ngôi nhà truyền thống Việt Nam không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ligneous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ligneous

Không có idiom phù hợp