Bản dịch của từ Like wildfire trong tiếng Việt

Like wildfire

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Like wildfire (Phrase)

01

Lây lan hoặc phát triển nhanh chóng và không thể kiểm soát.

Rapidly and uncontrollably spread or develop.

Ví dụ

The video of the cute puppy spread like wildfire on social media.

Video của chú chó con dễ thương lan rộng như cháy rừng trên mạng xã hội.

News about the new restaurant opening spread like wildfire in the community.

Thông tin về việc mở nhà hàng mới lan truyền như cháy rừng trong cộng đồng.

The rumor of the celebrity breakup went like wildfire among fans.

Lời đồn về việc sao chia tay lan truyền như cháy rừng giữa người hâm mộ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Like wildfire cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2
[...] After that, her fame spread all around my country and even a person who was not interested in swimming me knew about her [...]Trích: Describe a famous athlete you know - IELTS Speaking Part 2

Idiom with Like wildfire

Không có idiom phù hợp