Bản dịch của từ Likeness trong tiếng Việt
Likeness

Likeness (Noun)
Thực tế hoặc tính chất giống nhau; sự giống nhau.
The fact or quality of being alike resemblance.
The twins shared a striking likeness in appearance.
Cặp sinh đôi có nét giống nhau nổi bật về ngoại hình.
There was a noticeable likeness between the two best friends.
Có sự giống nhau đáng chú ý giữa hai người bạn thân nhất.
The artist's painting captured the likeness of the famous actress.
Bức tranh của nghệ sĩ thể hiện được nét giống nhau của nữ diễn viên nổi tiếng.
Dạng danh từ của Likeness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Likeness | Likenesses |
Kết hợp từ của Likeness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Remarkable likeness Điểm tương đồng đáng chú ý | The twins had a remarkable likeness in appearance. Cặp sinh đôi có sự giống nhau đáng kinh ngạc về ngoại hình. |
Exact likeness Sự giống hệt | Her twin sister is her exact likeness. Chị sinh đôi của cô ấy giống hệt cô ấy. |
Good likeness Tương đồng tốt | Her drawing bore a good likeness to the famous actress. Bức vẽ của cô ấy giống nghệ sĩ nổi tiếng. |
Superficial likeness Tính giống nhau bề ngoài | Their superficial likeness ended at their similar taste in music. Sự giống nhau bề ngoài của họ chỉ kết thúc ở sở thích âm nhạc tương tự. |
Uncanny likeness Sự giống nhau đáng ngạc nhiên | Her uncanny likeness to her twin sister amazed everyone. Sự giống nhau kỳ lạ với chị em sinh đôi đã làm cho mọi người kinh ngạc. |
Họ từ
Từ "likeness" được sử dụng để chỉ sự giống nhau hoặc sự tương đồng giữa hai hoặc nhiều đối tượng, thường liên quan đến hình thức, tính chất hoặc đặc điểm. Trong tiếng Anh, "likeness" có thể được hiểu là một hình ảnh hay mô tả phản ánh sự tương đồng. Trong cả tiếng Anh Bắc Mỹ và Anh Quốc, từ này được sử dụng phổ biến, nhưng có thể thấy sự khác biệt ở ngữ cảnh sử dụng; ví dụ, trong văn học Anh, "likeness" thường được dùng trong các tác phẩm mô tả nhân vật.
Từ "likeness" xuất phát từ tiếng Anh cổ "likenesse", có gốc từ động từ "liken" (so sánh, làm giống), kết hợp với hậu tố "-ness" biểu thị trạng thái. Gốc Latinh "similitudo" cũng liên quan đến khái niệm tương tự, chỉ sự tương đồng. Trong lịch sử, "likeness" đã diễn tả không chỉ mặt vật lý mà còn cả phẩm chất, hành vi và ý tưởng, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa nó và sự mô phỏng hay giống nhau trong ngữ nghĩa hiện đại.
Từ "likeness" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh được yêu cầu so sánh và mô tả sự tương đồng giữa các đối tượng. Trong phần Đọc và Nghe, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản mô tả hoặc phân tích. Trong các ngữ cảnh khác, "likeness" thường được sử dụng để chỉ sự tương tự trong nghệ thuật, triết học và tâm lý học, thường liên quan đến các khái niệm như bản thể và nhận thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



