Bản dịch của từ Lilo trong tiếng Việt
Lilo

Lilo (Noun)
Là loại nệm bơm hơi được dùng làm giường hoặc nổi trên mặt nước.
A type of inflatable mattress which is used as a bed or for floating on water.
During the beach party, we all relaxed on a lilo in the water.
Trong bữa tiệc trên bãi biển, tất cả chúng tôi đều thư giãn trên chiếc lilo trong nước.
At the pool, children enjoyed playing on colorful lilos.
Tại hồ bơi, trẻ em thích chơi trên những chiếc lilo đầy màu sắc.
The resort provided comfortable lilos for guests to sunbathe by the pool.
Khu nghỉ dưỡng cung cấp những chiếc lilo thoải mái để khách tắm nắng bên hồ bơi.
Lilo là một từ tiếng Anh chỉ một loại phao bơi kiểu với hình dáng tương tự như một chiếc giường, thường được làm bằng nhựa hoặc cao su. Từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "lilo" cũng có thể ám chỉ một sản phẩm cụ thể của thương hiệu, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này chủ yếu chỉ tính năng chung của phao bơi.
Từ "lilo" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được cho là bắt nguồn từ từ "lilac" trong tiếng Latin, "syringa", chỉ loại hoa mang màu tím nhạt. Mặc dù không có liên hệ trực tiếp giữa hoa và hiện tại, từ này đã được sử dụng trong văn hóa đại chúng để chỉ một hoạt động thư giãn hoặc nghỉ ngơi, đặc biệt là trong môi trường gần gũi tự nhiên, thể hiện sự tìm kiếm sự an yên và thoải mái trong đời sống.
Từ "lilo" không phải là một từ phổ biến trong các phần thi IELTS như Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh IELTS, từ này ít xuất hiện trong các văn bản học thuật hay giao tiếp chính thức. Tuy nhiên, "lilo" thường được sử dụng trong các tình huống vui chơi, như trong các hoạt động liên quan đến bơi lội hay nghỉ dưỡng, đặc biệt ở những nơi có khí hậu ấm áp. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu nằm trong ngữ cảnh đời sống thường ngày, phù hợp với ngữ cảnh thư giãn và giải trí.