Bản dịch của từ Lilo trong tiếng Việt

Lilo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lilo (Noun)

lˈiloʊ
lˈiloʊ
01

Là loại nệm bơm hơi được dùng làm giường hoặc nổi trên mặt nước.

A type of inflatable mattress which is used as a bed or for floating on water.

Ví dụ

During the beach party, we all relaxed on a lilo in the water.

Trong bữa tiệc trên bãi biển, tất cả chúng tôi đều thư giãn trên chiếc lilo trong nước.

At the pool, children enjoyed playing on colorful lilos.

Tại hồ bơi, trẻ em thích chơi trên những chiếc lilo đầy màu sắc.

The resort provided comfortable lilos for guests to sunbathe by the pool.

Khu nghỉ dưỡng cung cấp những chiếc lilo thoải mái để khách tắm nắng bên hồ bơi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lilo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lilo

Không có idiom phù hợp