Bản dịch của từ Limeade trong tiếng Việt
Limeade

Limeade (Noun)
I enjoyed a refreshing limeade at the summer picnic last weekend.
Tôi đã thưởng thức một ly nước chanh mát lạnh tại buổi picnic hè tuần trước.
They did not serve limeade at the birthday party last year.
Họ đã không phục vụ nước chanh tại bữa tiệc sinh nhật năm ngoái.
Did you try the limeade at the festival last month?
Bạn đã thử nước chanh tại lễ hội tháng trước chưa?
Dạng danh từ của Limeade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Limeade | Limeades |
Limeade là một loại đồ uống giải khát được làm từ nước chanh (chủ yếu là nước cốt chanh xanh), đường và nước. Đây là một phiên bản phổ biến của nước chanh, thường được tiêu thụ trong mùa hè. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "limeade" được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi người ta thường gọi là "lime cordial" hoặc "lime drink". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở việc sử dụng từ ngữ và thói quen tiêu dùng giữa hai nền văn hóa.
Từ "limeade" xuất phát từ "lime", có nguồn gốc từ tiếng Pháp "limon" và tiếng Latin "limōn", nghĩa là chanh. Về sau, "ade" được bổ sung vào cuối từ, có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "ade", chỉ những loại đồ uống được pha chế. Limeade chỉ thức uống được làm từ nước ép chanh và đường, thường được sử dụng trong các buổi tiệc hoặc ngày hè. Ý nghĩa hiện tại thể hiện sự hiện đại hóa và phổ biến của limonade trong nền văn hóa ẩm thực.
Từ "limeade" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong viết và nói, nơi chủ yếu tập trung vào các chủ đề chung hơn. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "limeade" thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại về thức uống mùa hè, thực đơn quán bar, và các sự kiện xã hội như tiệc tùng hoặc lễ hội. Từ này gợi nhớ đến một loại đồ uống làm từ nước chanh vôi, thường được ưa chuộng trong các thời điểm nóng bức, thể hiện sự tươi mát và giải khát.