Bản dịch của từ Limited opportunity trong tiếng Việt

Limited opportunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited opportunity (Noun)

lˈɪmətəd ˌɑpɚtˈunəti
lˈɪmətəd ˌɑpɚtˈunəti
01

Một tình huống hạn chế khả năng phát triển hoặc tiến bộ.

A situation that restricts the possibility for advancement or progress.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cơ hội hiếm có để đạt được điều gì đó mong muốn hoặc có giá trị.

A rare chance for achieving something desirable or valuable.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trường hợp mà các lựa chọn rất ít và các quyết định bị hạn chế.

An instance where options are few and choices are constrained.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Limited opportunity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Limited opportunity

Không có idiom phù hợp