Bản dịch của từ Limited opportunity trong tiếng Việt

Limited opportunity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited opportunity(Noun)

lˈɪmətəd ˌɑpɚtˈunəti
lˈɪmətəd ˌɑpɚtˈunəti
01

Một tình huống hạn chế khả năng phát triển hoặc tiến bộ.

A situation that restricts the possibility for advancement or progress.

Ví dụ
02

Một trường hợp mà các lựa chọn rất ít và các quyết định bị hạn chế.

An instance where options are few and choices are constrained.

Ví dụ
03

Một cơ hội hiếm có để đạt được điều gì đó mong muốn hoặc có giá trị.

A rare chance for achieving something desirable or valuable.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh