Bản dịch của từ Limited resources trong tiếng Việt
Limited resources
Limited resources (Noun)
Sự hạn chế về số lượng hoặc khả năng có sẵn của các tài nguyên.
A restriction in the amount or availability of resources.
Many communities face limited resources for education and healthcare services.
Nhiều cộng đồng đối mặt với nguồn tài nguyên hạn chế cho giáo dục và y tế.
These organizations do not have limited resources for community development projects.
Các tổ chức này không có nguồn tài nguyên hạn chế cho các dự án phát triển cộng đồng.
How can we address limited resources in social programs effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể giải quyết nguồn tài nguyên hạn chế trong các chương trình xã hội một cách hiệu quả?
Many communities face challenges due to limited resources for education.
Nhiều cộng đồng gặp khó khăn do tài nguyên hạn chế cho giáo dục.
Limited resources do not help in reducing poverty in urban areas.
Tài nguyên hạn chế không giúp giảm nghèo ở khu vực đô thị.
Tình trạng có ít hơn những gì cần thiết hoặc mong đợi.
The condition of having less than what is needed or expected.
Many communities face challenges due to limited resources for education.
Nhiều cộng đồng gặp khó khăn do nguồn lực hạn chế cho giáo dục.
Limited resources do not allow us to build more parks in cities.
Nguồn lực hạn chế không cho phép chúng ta xây dựng thêm công viên trong thành phố.
Are limited resources affecting social programs in your area?
Nguồn lực hạn chế có ảnh hưởng đến các chương trình xã hội ở khu vực của bạn không?
Many families struggle with limited resources for education in urban areas.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với nguồn lực hạn chế cho giáo dục ở đô thị.
Limited resources do not support adequate healthcare in rural communities.
Nguồn lực hạn chế không hỗ trợ đủ chăm sóc sức khỏe ở cộng đồng nông thôn.
Many families face limited resources for education in low-income areas.
Nhiều gia đình gặp khó khăn với nguồn lực hạn chế cho giáo dục ở vùng thu nhập thấp.
The community does not have limited resources for healthcare services.
Cộng đồng không có nguồn lực hạn chế cho dịch vụ chăm sóc sức khỏe.
Do you think limited resources affect social development in cities?
Bạn có nghĩ rằng nguồn lực hạn chế ảnh hưởng đến phát triển xã hội ở thành phố không?
Many communities face limited resources for education and healthcare services.
Nhiều cộng đồng đối mặt với nguồn lực hạn chế cho giáo dục và y tế.
The city does not have limited resources for public transportation improvements.
Thành phố không có nguồn lực hạn chế cho cải thiện giao thông công cộng.
Khái niệm "limited resources" đề cập đến tài nguyên có sẵn trong một môi trường nhất định, thường bị giới hạn về số lượng hoặc chất lượng, ảnh hưởng đến khả năng sản xuất và tiêu dùng. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về hình thức viết cũng như phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "limited resources" có thể gắn liền với các lĩnh vực như kinh tế, môi trường và quản lý, nhấn mạnh sự cần thiết phải sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả.