Bản dịch của từ Lind trong tiếng Việt
Lind
Noun [U/C]
Lind (Noun)
Ví dụ
The lind tree provides shade in many social parks in Chicago.
Cây lind cung cấp bóng mát ở nhiều công viên xã hội tại Chicago.
Many people do not know the lind tree's significance in social gatherings.
Nhiều người không biết ý nghĩa của cây lind trong các buổi họp xã hội.
Is the lind tree commonly planted in urban social spaces today?
Cây lind có được trồng phổ biến trong các không gian xã hội đô thị hôm nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lind
Không có idiom phù hợp