Bản dịch của từ Linden trong tiếng Việt

Linden

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linden (Noun)

lˈɪndn
lˈɪndn
01

Một thuật ngữ khác cho cây chanh, đặc biệt là ở bắc mỹ.

Another term for the lime tree especially in north america.

Ví dụ

The linden tree provides shade in Central Park during summer events.

Cây linden cung cấp bóng mát ở Central Park trong các sự kiện mùa hè.

Many people do not know about the benefits of linden trees.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây linden.

Are linden trees common in urban social spaces like parks?

Cây linden có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị như công viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linden/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linden

Không có idiom phù hợp