Bản dịch của từ Linden trong tiếng Việt
Linden
Linden (Noun)
The linden tree provides shade in Central Park during summer events.
Cây linden cung cấp bóng mát ở Central Park trong các sự kiện mùa hè.
Many people do not know about the benefits of linden trees.
Nhiều người không biết về lợi ích của cây linden.
Are linden trees common in urban social spaces like parks?
Cây linden có phổ biến trong các không gian xã hội đô thị như công viên không?
Từ "linden" chỉ về một loại cây thuộc chi Tilia, thường được gọi là cây tần bì hay cây làm mát. Cây linden có đặc điểm là lá hình trái tim, hoa nhỏ màu vàng nhạt và thường được trồng để làm cảnh hoặc cung cấp bóng mát. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "linden" được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, trong khi ở tiếng Anh Anh cũng vậy. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau; người Anh thường nhấn mạnh âm tiết đầu hơn người Mỹ, nhưng sự khác biệt âm thanh không đáng kể.
Từ "linden" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "linden", chỉ cây lý (Tilia) thuộc họ Tiliaceae. Cây lý được biết đến với tán lá rộng và hoa thơm, thường được sử dụng trong phong cảnh và kiến trúc cảnh quan. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến truyền thống trồng cây lý tại châu Âu, nơi mà chúng đã trở thành biểu tượng của sự bền vững và sự gắn bó với thiên nhiên. Do đó, từ "linden" ngày nay không chỉ liên quan đến loài cây mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về văn hóa và môi trường.
Từ "linden" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong ngữ cảnh học thuật, "linden" chủ yếu được đề cập trong các lĩnh vực sinh học, thực vật học và trong thảo dược, nơi nó mô tả một loại cây có hoa, thường được biết đến với tác dụng y học và mỹ phẩm. Từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc về thiên nhiên hoặc trong các bài viết chuyên ngành liên quan đến cây cối và môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp