Bản dịch của từ Line (someone) up trong tiếng Việt

Line (someone) up

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line (someone) up (Phrase)

lˈaɪn sˈʌmwˌʌn ˈʌp
lˈaɪn sˈʌmwˌʌn ˈʌp
01

Sắp xếp hoặc tổ chức người hoặc vật theo một đường thẳng.

Arrange or organize people or things in a straight line.

Ví dụ

The teacher will line up the students for the field trip.

Giáo viên sẽ xếp hàng cho học sinh đi dã ngoại.

They did not line up the chairs for the meeting.

Họ không xếp hàng ghế cho cuộc họp.

Will you line up the volunteers for the charity event?

Bạn có xếp hàng các tình nguyện viên cho sự kiện từ thiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line (someone) up/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line (someone) up

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.