Bản dịch của từ Linearity trong tiếng Việt
Linearity

Linearity (Noun)
Chất lượng hoặc điều kiện tuyến tính trong hình thức hoặc sự sắp xếp.
The quality or condition of being linear in form or arrangement.
Linearity is important in IELTS writing for clear organization.
Sự tuyến tính quan trọng trong viết IELTS để tổ chức rõ ràng.
Some students struggle with maintaining linearity in their essays.
Một số học sinh gặp khó khăn trong việc duy trì tính tuyến tính trong bài luận của họ.
Is linearity a key factor in achieving a high IELTS writing score?
Sự tuyến tính có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm cao trong viết IELTS không?
Họ từ
Tính tuyến tính (linearity) là một khái niệm trong toán học và khoa học, thường dùng để chỉ tính chất của một hàm hoặc hệ thống mà có thể biểu diễn bằng một đường thẳng. Trong không gian nhiều chiều, tính tuyến tính liên quan đến việc kết hợp các điểm và phương trình để tạo ra mối quan hệ tỷ lệ. Thuật ngữ này có mặt trong các lĩnh vực như đại số, hình học và lý thuyết điều khiển. Khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn giống nhau trong ngữ cảnh chuyên ngành.
Từ "linearity" bắt nguồn từ tiếng Latinh "linearis", liên quan đến "linea" có nghĩa là "đường thẳng". Nguyên gốc ý nghĩa của nó liên kết với các khái niệm về hình học và đại số, nơi các mối quan hệ được mô tả theo cách tuyến tính. Với sự phát triển của toán học và khoa học, "linearity" đã trở thành một thuật ngữ quan trọng trong các lĩnh vực như phân tích, vật lý và thống kê, thể hiện sự tương ứng tỉ lệ giữa các biến số.
Từ "linearity" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong các phần liên quan đến toán học và khoa học tự nhiên. Nó thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về mối quan hệ giữa hai biến trong nghiên cứu, hoặc trong các bài thi viết về các khái niệm tiếng Anh học thuật. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được áp dụng trong phân tích hồi quy, lý thuyết hệ thống và trong các lĩnh vực kỹ thuật như điện tử viễn thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
