Bản dịch của từ Linearity trong tiếng Việt

Linearity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linearity (Noun)

lˌɪniˈɛɹətiz
lˌɪniˈɛɹətiz
01

Chất lượng hoặc điều kiện tuyến tính trong hình thức hoặc sự sắp xếp.

The quality or condition of being linear in form or arrangement.

Ví dụ

Linearity is important in IELTS writing for clear organization.

Sự tuyến tính quan trọng trong viết IELTS để tổ chức rõ ràng.

Some students struggle with maintaining linearity in their essays.

Một số học sinh gặp khó khăn trong việc duy trì tính tuyến tính trong bài luận của họ.

Is linearity a key factor in achieving a high IELTS writing score?

Sự tuyến tính có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được điểm cao trong viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linearity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Linearity

Không có idiom phù hợp