Bản dịch của từ Linearize trong tiếng Việt
Linearize

Linearize (Verb)
Researchers linearize social data to analyze trends in community behavior.
Các nhà nghiên cứu tuyến tính hóa dữ liệu xã hội để phân tích xu hướng hành vi cộng đồng.
They do not linearize complex social interactions easily in their studies.
Họ không tuyến tính hóa các tương tác xã hội phức tạp dễ dàng trong các nghiên cứu của họ.
Can we linearize social change in the context of urban development?
Chúng ta có thể tuyến tính hóa sự thay đổi xã hội trong bối cảnh phát triển đô thị không?
Từ "linearize" xuất phát từ động từ "linear", có nghĩa là chuyển đổi một hàm, hệ thống hoặc dữ liệu không tuyến tính thành dạng tuyến tính để dễ dàng phân tích và xử lý. Trong toán học và khoa học, quá trình này thường được áp dụng để đơn giản hóa các phương trình phức tạp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa.
Từ “linearize” xuất phát từ gốc La-tinh “linearis”, có nghĩa là “thuộc về đường thẳng” từ “linea” (đường thẳng). Thuật ngữ này đã được tạo ra trong ngữ cảnh toán học và kỹ thuật, biểu thị quá trình chuyển đổi một hàm phi tuyến thành một hàm tuyến tính, nhằm đơn giản hóa việc phân tích và tính toán. Sự phát triển này phản ánh ứng dụng của các phương pháp tuyến tính trong khoa học và kỹ thuật hiện đại, liên quan đến mô hình hóa và dự đoán.
Từ "linearize" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong toán học và lý thuyết hệ thống. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể không phổ biến, nhưng có thể gặp trong các bài đọc liên quan đến nghiên cứu hoặc ứng dụng toán học. Từ này thường được dùng khi nói về việc chuyển đổi một hệ phi tuyến thành dạng tuyến tính để dễ phân tích hơn, thường xuất hiện trong các lĩnh vực như kinh tế, khoa học máy tính và kỹ thuật điều khiển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
