Bản dịch của từ Linearize trong tiếng Việt

Linearize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linearize (Verb)

lˈɪniəɹaɪz
lˈɪniəɹaɪz
01

Làm tuyến tính; biểu diễn hoặc chuyển đổi sang dạng tuyến tính.

Make linear represent in or transform into a linear form.

Ví dụ

Researchers linearize social data to analyze trends in community behavior.

Các nhà nghiên cứu tuyến tính hóa dữ liệu xã hội để phân tích xu hướng hành vi cộng đồng.

They do not linearize complex social interactions easily in their studies.

Họ không tuyến tính hóa các tương tác xã hội phức tạp dễ dàng trong các nghiên cứu của họ.

Can we linearize social change in the context of urban development?

Chúng ta có thể tuyến tính hóa sự thay đổi xã hội trong bối cảnh phát triển đô thị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linearize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam
[...] The design is likened to Art Nouveau which is characterized by well-detailed designs and flowing curves [...]Trích: Bài mẫu Describe a historical building in Vietnam

Idiom with Linearize

Không có idiom phù hợp