Bản dịch của từ Linen closet trong tiếng Việt

Linen closet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linen closet (Noun)

lˈɪnən klˈɑzət
lˈɪnən klˈɑzət
01

Tủ hoặc tủ quần áo có giá dùng để đựng khăn trải giường và các vật dụng khác như khăn tắm.

A cupboard or wardrobe with shelving used for storing bed linen and other items such as towels.

Ví dụ

My linen closet holds extra towels for guests during the holidays.

Tủ vải của tôi chứa khăn tắm extra cho khách trong dịp lễ.

The linen closet does not have enough space for all the bedding.

Tủ vải không có đủ không gian cho tất cả ga trải giường.

Is there a linen closet in your apartment for storage?

Có tủ vải nào trong căn hộ của bạn để lưu trữ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linen closet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linen closet

Không có idiom phù hợp