Bản dịch của từ Linen closet trong tiếng Việt
Linen closet

Linen closet (Noun)
My linen closet holds extra towels for guests during the holidays.
Tủ vải của tôi chứa khăn tắm extra cho khách trong dịp lễ.
The linen closet does not have enough space for all the bedding.
Tủ vải không có đủ không gian cho tất cả ga trải giường.
Is there a linen closet in your apartment for storage?
Có tủ vải nào trong căn hộ của bạn để lưu trữ không?
Tủ vải hay tủ đồ vải (linen closet) là một không gian lưu trữ trong nhà, chủ yếu dùng để cất giữ các loại vải trải giường, khăn tắm, khăn ăn và các vật dụng vải khác. Từ này thường được sử dụng trong tiếng Anh của cả người Mỹ và người Anh, nhưng trong tiếng Anh Anh có thể dùng thêm các thuật ngữ như tủ đồ (cupboard) hoặc tủ đựng (storage cabinet). Sự khác biệt chủ yếu là về ngữ cảnh và thói quen sử dụng, trong khi nghĩa và cấu trúc khá tương đồng.
Từ "linen closet" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "linen" xuất phát từ tiếng Latin "linum", có nghĩa là "sợi lanh", và "closet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "cocette", nghĩa là "phòng nhỏ hay tủ". Thời kỳ Trung Cổ, linen chỉ sản phẩm từ lanh, thường được sử dụng để chế tạo trang phục và đồ dùng trong gia đình. Ngày nay, "linen closet" chỉ không gian lưu trữ các sản phẩm vải vóc như khăn trải bàn, ga trải giường, phản ánh sự phát triển của nhu cầu lưu trữ các vật dụng trong gia đình.
Cụm từ "linen closet" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó có tính chất chuyên ngành và không thường xuyên được đề cập trong các đề tài chung. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ không gian lưu trữ khăn trải giường, khăn tắm và các vật dụng vải khác trong nhà. Sự sử dụng phổ biến của nó nằm trong các cuộc hội thoại về trang trí nội thất hoặc tổ chức không gian sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp