Bản dịch của từ Linezolid trong tiếng Việt

Linezolid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linezolid (Noun)

01

(dược học) thuốc kháng sinh tổng hợp thuộc nhóm oxazolidinone.

Pharmacology a synthetic antibiotic of the oxazolidinone class.

Ví dụ

Linezolid is used to treat serious bacterial infections effectively.

Linezolid được sử dụng để điều trị hiệu quả các nhiễm trùng nghiêm trọng.

Linezolid is not a common antibiotic prescribed for minor infections.

Linezolid không phải là kháng sinh phổ biến được kê cho các nhiễm trùng nhỏ.

Is linezolid effective against drug-resistant bacteria in hospitals?

Linezolid có hiệu quả chống lại vi khuẩn kháng thuốc trong bệnh viện không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Linezolid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linezolid

Không có idiom phù hợp