Bản dịch của từ Oxazolidinone trong tiếng Việt
Oxazolidinone

Oxazolidinone (Noun)
Oxazolidinone is used to treat serious infections in hospitals today.
Oxazolidinone được sử dụng để điều trị các nhiễm trùng nghiêm trọng ở bệnh viện ngày nay.
Oxazolidinone does not work against Gram-negative bacteria effectively.
Oxazolidinone không có hiệu quả đối với vi khuẩn Gram âm.
Is oxazolidinone the best choice for resistant infections in society?
Liệu oxazolidinone có phải là lựa chọn tốt nhất cho các nhiễm trùng kháng thuốc trong xã hội không?
Oxazolidinone là một nhóm hợp chất hóa học có chứa vòng oxazolidinone, thường được sử dụng trong lĩnh vực dược phẩm, đặc biệt là làm kháng sinh. Chúng hoạt động bằng cách ức chế tổng hợp protein của vi khuẩn. Oxazolidinone đầu tiên được đưa vào sử dụng là linezolid. Thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với tiếng Anh Mỹ thường nhấn vào âm tiết đầu tiên hơn.
Từ "oxazolidinone" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "oxa" ám chỉ đến sự hiện diện của oxy, "azolid" là sự kết hợp của khí nitơ (azote) và các hợp chất vòng, và "inone" biểu thị một cấu trúc carbonyl trong hóa học. Lịch sử của thuật ngữ này bắt đầu từ những nghiên cứu về hóa học hữu cơ vào giữa thế kỷ 20, khi các hợp chất này được phát hiện và được sử dụng trong y học như các kháng sinh. Sự kết hợp này phản ánh cấu trúc hóa học phức tạp và tác dụng sinh học của chúng trong điều trị các bệnh nhiễm trùng.
Oxazolidinone là một thuật ngữ chuyên ngành, thường xuất hiện trong lĩnh vực dược lý và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng của từ này tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc với các bài viết về kháng sinh hoặc nghiên cứu y học. Ngoài ra, nó cũng có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về thuốc kháng khuẩn trong các hội thảo hoặc bài viết nghiên cứu. Sự phổ biến hạn chế của từ này phản ánh tính chất chuyên môn của nó trong ngôn ngữ học thuật.