Bản dịch của từ Lingo trong tiếng Việt

Lingo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lingo (Noun)

lˈɪŋgoʊ
lˈɪŋgoʊ
01

Một ngoại ngữ hoặc phương ngữ địa phương.

A foreign language or local dialect.

Ví dụ

Learning the local lingo helped me make friends in the community.

Học biệt ngữ địa phương đã giúp tôi kết bạn trong cộng đồng.

Understanding the lingo is crucial for effective communication in social settings.

Hiểu biệt ngữ này là điều quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

She quickly picked up the lingo of the new city she moved to.

Cô ấy nhanh chóng học được biệt ngữ của thành phố mới mà cô ấy chuyển đến.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lingo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lingo

Không có idiom phù hợp