Bản dịch của từ Linguine trong tiếng Việt
Linguine

Linguine (Noun)
I ordered linguine at the Italian restaurant last Saturday night.
Tôi đã gọi linguine tại nhà hàng Ý vào tối thứ Bảy tuần trước.
I did not enjoy the linguine at that new cafe in town.
Tôi đã không thích linguine ở quán cà phê mới trong thành phố.
Is linguine your favorite pasta for social gatherings and events?
Linguine có phải là loại mì ưa thích của bạn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Họ từ
Linguine là một loại mì Ý có hình dạng dẹt và dài, thường được làm từ bột mì semolina và nước. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, trong đó "linguine" mang nghĩa là "nhỏ như lưỡi". Trong tiếng Anh, đặc biệt là ở Mỹ, thực phẩm này thường được chế biến với các loại nước sốt hải sản hoặc sốt kem. Ở Anh, thuật ngữ "linguine" được sử dụng tương tự nhưng ít phổ biến hơn, với nhiều món ăn truyền thống hơn với mì.
Từ "linguine" có nguồn gốc từ tiếng Ý, xuất phát từ danh từ “lingua,” có nghĩa là “lưỡi” trong tiếng Latin, do hình dạng mỏng và phẳng của sợi mì giống như lưỡi. Lịch sử của linguine gắn liền với nền ẩm thực Ý, nơi món ăn này phổ biến từ thế kỷ 19. Ngày nay, linguine được biết đến rộng rãi trong ẩm thực quốc tế, thường được dùng trong các món ăn xốt hải sản hoặc xốt kem, thể hiện sự tinh tế và phong phú trong văn hóa ẩm thực.
Từ "linguine" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong kĩ năng Nghe và Đọc, nhưng tần suất sử dụng không cao. Từ này chủ yếu được đề cập trong ngữ cảnh ẩm thực, liên quan đến món ăn Ý, làm nổi bật sự phong phú của ẩm thực. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "linguine" có thể được sử dụng khi thảo luận về món ăn, nhà hàng hoặc các công thức nấu ăn, giúp làm phong phú thêm từ vựng về ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp