Bản dịch của từ Linoleate trong tiếng Việt
Linoleate

Linoleate (Noun)
Linoleate is found in many vegetable oils like sunflower oil.
Linoleate có trong nhiều loại dầu thực vật như dầu hướng dương.
Many people do not know about linoleate's health benefits.
Nhiều người không biết về lợi ích sức khỏe của linoleate.
Is linoleate commonly used in processed foods today?
Linoleate có được sử dụng phổ biến trong thực phẩm chế biến ngày nay không?
Linoleate là một ion muối hoặc este của axit linoleic, một axit béo không bão hòa đa có vai trò quan trọng trong sinh học. Trong dược phẩm và dinh dưỡng, linoleate có thể được coi là một axit béo thiết yếu, cần thiết cho sự phát triển và duy trì sức khỏe. Từ này không có sự khác biệt đáng chú ý giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng "linoleate" để chỉ cùng một thành phần hóa học và chức năng, với cách phát âm tương tự.
Từ "linoleate" xuất phát từ tiếng Latin "linum", có nghĩa là "chiết xuất từ cây lanh" (flax). "Linoleate" thường được sử dụng để chỉ các muối hoặc este của axit linoleic, một axit béo không bão hòa được tìm thấy trong nhiều loại dầu thực vật. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ cây lanh với ý nghĩa hiện tại của từ này thể hiện vai trò quan trọng của các axit béo trong dinh dưỡng và hóa học, đặc biệt là trong các lĩnh vực thực phẩm và mỹ phẩm.
Từ "linoleate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu nằm trong phần viết và nói khi thảo luận về sức khỏe hoặc dinh dưỡng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong nghiên cứu khoa học, đặc biệt trong hóa học và dinh dưỡng, liên quan đến axit béo linoleic và các ứng dụng của nó trong thực phẩm và sức khỏe con người. Việc hiểu biết về từ này có thể giúp sinh viên lĩnh hội sâu hơn các nghiên cứu liên quan đến lipid và chế độ ăn uống.