Bản dịch của từ Linoleic trong tiếng Việt

Linoleic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Linoleic (Adjective)

lˌaɪnəlˈeɪɨk
lˌaɪnəlˈeɪɨk
01

(hoá học) chỉ một axit béo hữu cơ, một loại dầu mỏng màu vàng, được kết hợp dưới dạng este của glycerol trong dầu hạt lanh, cây anh túc, cây gai dầu và một số loại hạt; nó là một axit béo không bão hòa đa có 18 nguyên tử carbon và hai liên kết đôi.

Chemistry designating an organic fatty acid a thin yellow oil found combined as an ester of glycerol in oils of linseed poppy hemp and certain nuts it is a polyunsaturated fatty acid with 18 carbon atoms and two double bonds.

Ví dụ

Linoleic acid is essential for maintaining healthy skin and hair.

Acid linoleic là cần thiết để duy trì làn da và tóc khỏe mạnh.

Linoleic acid is not found in many processed foods today.

Acid linoleic không có trong nhiều thực phẩm chế biến ngày nay.

Is linoleic acid important for our overall health?

Acid linoleic có quan trọng cho sức khỏe tổng thể của chúng ta không?

02

Của, hoặc có nguồn gốc từ vải sơn, hoặc dầu hạt lanh.

Of or derived from linoleum or linseed oil.

Ví dụ

The linoleic paint used in schools is eco-friendly and safe.

Sơn linoleic được sử dụng trong trường học thân thiện với môi trường và an toàn.

Many people do not know linoleic products are beneficial for health.

Nhiều người không biết sản phẩm linoleic có lợi cho sức khỏe.

Are linoleic materials more sustainable than traditional ones in construction?

Các vật liệu linoleic có bền vững hơn các vật liệu truyền thống trong xây dựng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/linoleic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linoleic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.