Bản dịch của từ Linoleum trong tiếng Việt

Linoleum

Noun [U/C]

Linoleum (Noun)

lənˈoʊliəm
lɪnˈoʊliəm
01

Vật liệu bao gồm lớp nền bằng vải bạt được phủ dày bằng dầu hạt lanh và bột nút chai, được sử dụng đặc biệt làm lớp phủ sàn.

A material consisting of a canvas backing thickly coated with a preparation of linseed oil and powdered cork used especially as a floor covering

Ví dụ

Many schools use linoleum for their classrooms to reduce noise.

Nhiều trường học sử dụng linoleum cho lớp học để giảm tiếng ồn.

Linoleum is not the best choice for high-traffic areas.

Linoleum không phải là lựa chọn tốt cho những khu vực đông người.

Is linoleum more affordable than hardwood flooring for community centers?

Linoleum có phải là lựa chọn rẻ hơn sàn gỗ cho trung tâm cộng đồng không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Linoleum

Không có idiom phù hợp