Bản dịch của từ Linoleum trong tiếng Việt
Linoleum
Linoleum (Noun)
Vật liệu bao gồm lớp nền bằng vải bạt được phủ dày bằng dầu hạt lanh và bột nút chai, được sử dụng đặc biệt làm lớp phủ sàn.
A material consisting of a canvas backing thickly coated with a preparation of linseed oil and powdered cork used especially as a floor covering.
Many schools use linoleum for their classrooms to reduce noise.
Nhiều trường học sử dụng linoleum cho lớp học để giảm tiếng ồn.
Linoleum is not the best choice for high-traffic areas.
Linoleum không phải là lựa chọn tốt cho những khu vực đông người.
Is linoleum more affordable than hardwood flooring for community centers?
Linoleum có phải là lựa chọn rẻ hơn sàn gỗ cho trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
Linoleum là một loại vật liệu lát sàn, được sản xuất từ các thành phần tự nhiên như dầu hạt lanh, bột gỗ, và nhựa. Linoleum có độ bền cao, tính kháng nước tốt và dễ dàng vệ sinh. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ khi sử dụng từ này; tuy nhiên, người Anh có thể thiên về cách dùng "linoleum" hơn trong ngữ cảnh nội thất. Linoleum thường được ưa chuộng vì tính thân thiện với môi trường và khả năng chống tĩnh điện.
Từ "linoleum" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "linum" có nghĩa là "chenille" và "oleum" có nghĩa là "dầu". Ban đầu, linoleum được phát triển vào giữa thế kỷ 19 như một loại vật liệu trang trí sàn với thành phần chính là dầu hạt lanh, bột gỗ và các chất liệu tự nhiên khác. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loại vật liệu trải sàn có tính bền vững, thân thiện với môi trường, phản ánh lịch sử chế tạo và ứng dụng của nó trong ngành nội thất.
Từ "linoleum" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe, nói và viết, do nó liên quan đến một loại vật liệu trang trí nội thất cụ thể. Trong phần đọc, có thể xuất hiện trong các bài viết liên quan đến kiến trúc hoặc thiết kế nội thất. Ngoài ra, "linoleum" thường được nhắc đến trong ngữ cảnh thương mại, kỹ thuật và gia đình, thường liên quan đến việc lựa chọn vật liệu sàn cho không gian sống hoặc làm việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp