Bản dịch của từ Lipoxygenase trong tiếng Việt
Lipoxygenase

Lipoxygenase (Noun)
(hóa sinh) bất kỳ loại enzyme nào xúc tác quá trình oxy hóa axit béo không bão hòa đa.
Biochemistry any of a class of enzymes that catalyse the oxidation of polyunsaturated fatty acids.
Lipoxygenase is important in the metabolism of fatty acids.
Lipoxygenase quan trọng trong quá trình chuyển hóa axit béo.
Some social issues can be linked to the activity of lipoxygenase.
Một số vấn đề xã hội có thể liên quan đến hoạt động của lipoxygenase.
Is lipoxygenase involved in the biochemical processes of social interactions?
Lipoxygenase có tham gia vào các quá trình sinh hóa của giao tiếp xã hội không?
Lipoxygenase (LOX) là một enzyme oxi hóa, có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa axit béo không bão hòa thành các sản phẩm sinh học như leucotriene và lipoxin, liên quan đến các phản ứng viêm. Enzyme này thường xuất hiện trong các mô động vật và thực vật. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt cơ bản giữa Anh và Mỹ về cách viết hoặc phát âm của từ này. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau trong các mạch nghiên cứu sinh học và y học.
Lipoxygenase là một enzyme thuộc nhóm oxy hóa lipid, có nguồn gốc từ tiếng Latin "lipid" (mỡ) và "oxygenare" (tạo oxy). Từ này được hình thành từ nghiên cứu về quá trình chuyển hóa axit béo không bão hòa, liên quan đến việc sản sinh ra các hợp chất sinh học quan trọng như leukotriene và lipoxin. Sự phát hiện lipoxygenase trong thập kỷ 1970 đã mở ra nhiều nghiên cứu về vai trò của enzyme này trong các phản ứng viêm, tim mạch và rối loạn miễn dịch. Tiếp tục sử dụng trong y học hiện đại, thuật ngữ này nhấn mạnh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và chức năng sinh học của enzyme.
Lipoxygenase là một enzyme có vai trò quan trọng trong quá trình chuyển hóa axit béo không bão hòa, thường xuất hiện trong lĩnh vực sinh hóa và sinh lý học. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có thể hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên ngành. Tuy nhiên, nó thường xuất hiện trong tài liệu nghiên cứu, bài báo khoa học và các ngữ cảnh liên quan đến y học, sinh học phân tử, và sinh hóa học.