Bản dịch của từ Lipoxygenase trong tiếng Việt

Lipoxygenase

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lipoxygenase (Noun)

lɨpoʊksɡˌeɪnˈisi
lɨpoʊksɡˌeɪnˈisi
01

(hóa sinh) bất kỳ loại enzyme nào xúc tác quá trình oxy hóa axit béo không bão hòa đa.

Biochemistry any of a class of enzymes that catalyse the oxidation of polyunsaturated fatty acids.

Ví dụ

Lipoxygenase is important in the metabolism of fatty acids.

Lipoxygenase quan trọng trong quá trình chuyển hóa axit béo.

Some social issues can be linked to the activity of lipoxygenase.

Một số vấn đề xã hội có thể liên quan đến hoạt động của lipoxygenase.

Is lipoxygenase involved in the biochemical processes of social interactions?

Lipoxygenase có tham gia vào các quá trình sinh hóa của giao tiếp xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lipoxygenase/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lipoxygenase

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.