Bản dịch của từ Catalyse trong tiếng Việt
Catalyse

Catalyse (Verb)
Gây ra hoặc tăng tốc (một phản ứng) bằng cách hoạt động như một chất xúc tác.
Cause or accelerate (a reaction) by acting as a catalyst.
Education can catalyse positive changes in society.
Giáo dục có thể kích thích những thay đổi tích cực trong xã hội.
Volunteers often catalyse community development projects through their efforts.
Những tình nguyện viên thường kích thích các dự án phát triển cộng đồng thông qua nỗ lực của họ.
The new law aims to catalyse innovation in the social sector.
Luật mới nhằm mục tiêu kích thích sự đổi mới trong lĩnh vực xã hội.
Từ "catalyse" (hay "catalyze" trong tiếng Anh Mỹ) thuộc về lĩnh vực hóa học, có nghĩa là làm tăng tốc một phản ứng hóa học mà không bị thay đổi bản thân trong quá trình đó. Trong tiếng Anh, "catalyse" được sử dụng chủ yếu trong tiếng Anh Anh, trong khi "catalyze" là phiên bản chủ yếu trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này không chỉ ở viết mà còn trong phát âm; "catalyze" thường được phát âm với âm /ˈkæt.ə.laɪz/. Từ này còn được sử dụng trong ngữ cảnh rộng hơn như trong các lĩnh vực khoa học xã hội, chỉ việc thúc đẩy hoặc khơi mào hành động hoặc sự thay đổi.
Từ "catalyse" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "katalusis", có nghĩa là sự phá hủy hoặc làm tan rã. Trong ngữ cảnh hóa học, từ này được phát triển vào thế kỷ 19 để chỉ quá trình làm tăng tốc độ phản ứng hóa học mà không bị tiêu tốn, liên quan đến vai trò của chất xúc tác. Sự liên hệ giữa gốc từ và ý nghĩa hiện tại thể hiện trong việc "catalyse" không chỉ làm thay đổi trạng thái của các hợp chất mà còn vận động quá trình hóa học một cách hiệu quả hơn.
Từ "catalyse" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, nơi có nhiều bài nghe và bài đọc liên quan đến khoa học. Trong Writing và Speaking, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các khái niệm khoa học hoặc trong bối cảnh kinh doanh, khi nói về sự thúc đẩy thay đổi. Từ "catalyse" thường được sử dụng để chỉ quá trình xúc tác, làm tăng tốc độ phản ứng trong hóa học hay trong các tình huống xã hội, kinh tế, nơi sự thay đổi được khuyến khích hoặc xảy ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp