Bản dịch của từ Catalyse trong tiếng Việt
Catalyse
Verb
Catalyse (Verb)
kˈæɾəlˌɑɪz
kˈæɾəlˌɑɪz
01
Gây ra hoặc tăng tốc (một phản ứng) bằng cách hoạt động như một chất xúc tác.
Cause or accelerate (a reaction) by acting as a catalyst.
Ví dụ
Education can catalyse positive changes in society.
Giáo dục có thể kích thích những thay đổi tích cực trong xã hội.
Volunteers often catalyse community development projects through their efforts.
Những tình nguyện viên thường kích thích các dự án phát triển cộng đồng thông qua nỗ lực của họ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Catalyse
Không có idiom phù hợp