Bản dịch của từ Liquidator trong tiếng Việt
Liquidator
Noun [U/C]
Liquidator (Noun)
lˈɪkwɪdˌeiɾəɹ
lˈɪkwɪdˌeiɾɚ
Ví dụ
The liquidator was responsible for closing down the bankrupt company.
Người thanh lý chịu trách nhiệm đóng cửa công ty phá sản.
The liquidator distributed the remaining assets to the creditors.
Người thanh lý phân phối tài sản còn lại cho các chủ nợ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Liquidator
Không có idiom phù hợp