Bản dịch của từ Liquidator trong tiếng Việt
Liquidator

Liquidator (Noun)
The liquidator was responsible for closing down the bankrupt company.
Người thanh lý chịu trách nhiệm đóng cửa công ty phá sản.
The liquidator distributed the remaining assets to the creditors.
Người thanh lý phân phối tài sản còn lại cho các chủ nợ.
The liquidator's main task is to settle all outstanding debts.
Nhiệm vụ chính của người thanh lý là giải quyết tất cả các khoản nợ còn lại.
Họ từ
"Liquidator" là một danh từ chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thanh lý tài sản của một công ty, thường xảy ra khi công ty đó không thể thanh toán nợ nần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau. Trong tiếng Anh Anh, âm tiết thứ hai được nhấn mạnh nhẹ nhàng hơn so với tiếng Anh Mỹ. Liquidator thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý và kinh doanh, đặc biệt liên quan đến quy trình phá sản.
Từ "liquidator" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "liquidare", có nghĩa là "làm cho trong suốt" hay "làm cho sạch", bắt nguồn từ "liquere", tức là "có thể chảy". Trong bối cảnh pháp luật và kinh doanh, "liquidator" chỉ người hoặc cá nhân được chỉ định để xử lý tài sản của một doanh nghiệp khi nó bị giải thể hoặc phá sản. Ý nghĩa hiện tại phản ánh vai trò của người này trong việc thanh lý tài sản, nhằm đảm bảo quyền lợi cho các chủ nợ và cổ đông.
Từ "liquidator" thường xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, vì nó liên quan đến lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Từ này được dùng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức chịu trách nhiệm thanh lý tài sản của một công ty gặp khó khăn. Trong các tình huống thực tế, "liquidator" thường được đề cập trong bối cảnh phá sản, quản lý tài chính doanh nghiệp, và tranh chấp tài sản. Sự phổ biến của từ này trong văn bản pháp lý và kinh tế cho thấy tính chuyên môn của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



